Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
147021 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 07, 99 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147022 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 07, 99 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147023 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 2, 3 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147024 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 2, 3 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147025 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 2, 3 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147026 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147027 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147028 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147029 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 77, 97 - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147030 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 77, 97 - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147031 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 77, 97 - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147032 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Từ giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147033 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Từ giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147034 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Từ giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147035 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Từ cầu Trắng - Đến giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147036 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Từ cầu Trắng - Đến giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147037 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Tân Thành - Phường Hùng Vương | Từ cầu Trắng - Đến giao đường lên Trường Đại học Hùng Vương | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147038 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 80 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147039 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 80 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147040 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 80 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |