Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
147001 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 4 - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương | giao đường Hùng Vương qua sân vận động trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147002 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 3 - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương | giao đường Hùng Vương qua sân vận động trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147003 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 3 - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương | giao đường Hùng Vương qua sân vận động trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147004 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 3 - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương | giao đường Hùng Vương qua sân vận động trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147005 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 2 - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương | giao đường Hùng Vương qua sân vận động Trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147006 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 2 - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương | giao đường Hùng Vương qua sân vận động Trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147007 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 2 - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương | giao đường Hùng Vương qua sân vận động Trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147008 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 1 - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương | giao đường Hùng Vương qua sân vận động Trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147009 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 1 - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương | giao đường Hùng Vương qua sân vận động Trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147010 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 1 - Đường phố Tân Lập - Phường Hùng Vương | giao đường Hùng Vương qua sân vận động Trường THPT Hùng Vương với đường Phú Liêm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147011 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 1, 2 tổ 23 Tân Thành - Phường Hùng Vương | Từ đường Hùng Vương vào Trạm Y tế phường - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147012 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 1, 2 tổ 23 Tân Thành - Phường Hùng Vương | Từ đường Hùng Vương vào Trạm Y tế phường - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147013 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 1, 2 tổ 23 Tân Thành - Phường Hùng Vương | Từ đường Hùng Vương vào Trạm Y tế phường - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147014 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường phố Võ Thị Sáu - Phường Hùng Vương | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147015 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường phố Võ Thị Sáu - Phường Hùng Vương | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147016 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường phố Võ Thị Sáu - Phường Hùng Vương | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147017 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 18, 25 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147018 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 18, 25 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147019 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 18, 25 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147020 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 07, 99 - Đường phố Long Xuyên - Phường Hùng Vương | - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |