Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
147041 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 25 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147042 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 25 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147043 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 25 - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147044 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | Từ đường rẽ khu quy hoạch Làng Giàn - Đến hết địa phận phường Hùng Vương | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147045 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | Từ đường rẽ khu quy hoạch Làng Giàn - Đến hết địa phận phường Hùng Vương | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147046 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | Từ đường rẽ khu quy hoạch Làng Giàn - Đến hết địa phận phường Hùng Vương | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147047 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | Từ ngã tư chợ phường - Đến đường rẽ khu Quy hoạch Làng Giàn | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147048 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | Từ ngã tư chợ phường - Đến đường rẽ khu Quy hoạch Làng Giàn | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147049 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | Từ ngã tư chợ phường - Đến đường rẽ khu Quy hoạch Làng Giàn | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147050 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | Từ ngã tư 27/7 - Đến ngã tư chợ phường | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147051 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | Từ ngã tư 27/7 - Đến ngã tư chợ phường | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147052 | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường tỉnh 315B) - Phường Hùng Vương | Từ ngã tư 27/7 - Đến ngã tư chợ phường | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147053 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 110 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147054 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 110 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147055 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 110 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147056 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 12 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147057 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 12 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147058 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 12 - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147059 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 03, 51, 82, 96, 99, 120 -Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147060 | Thị xã Phú Thọ | Ngõ 03, 51, 82, 96, 99, 120 -Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |