Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
143921 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đơn | Từ ngã 3 rẽ đi Ka Đơn (thửa 89 tờ bản đồ số 289g đất ông Quảng) - Đến ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (hết thửa 126 tờ bản đồ số 313b đất nhà ông Nguyễn Xin) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143922 | Huyện Đơn Dương | Khu vực thôn Ú Tờ Lâm thuộc xã Pró - Xã PRÓ | Khu vực thôn Ú Tờ Lâm thuộc xã Pró - | 114.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143923 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - Xã PRÓ | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - | 242.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143924 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m, - | 287.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143925 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Xã PRÓ | Từ giáp ngã ba nhà ông TouProng Cường thửa 200 tờ bản đồ số 313b - Đến giáp ngã ba ranh giới 2 xã (Pró - Ka Đơn) thửa 102 tờ bản đồ 313b | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143926 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Xã PRÓ | Từ giáp ngã 3 (phân hiệu trường Krăng Gọ thửa 103) và thửa 102 Tờ 314a - Đến giáp ngã 3 nhà ông TouProng Cường thửa 200 Tờ 313b | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143927 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Xã PRÓ | Từ ngã ba trường Tiểu học Pró thửa 405 và 406 tờ bản đồ 314c - Đến giáp ngã ba (phân hiệu trường Krăng Gọ thửa 103) và thửa 102 tờ bản đồ số 314a | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143928 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Xã PRÓ | Từ giáp hết thửa số 12 (đất ông Ya Nho) và thửa 193b tờ bản đồ số 314b - Đến giáp ngã ba trường Tiểu học Pró thửa 405 và 406 tờ bản đồ 314c | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143929 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn - Xã PRÓ | Từ ngã ba thửa 38 Tờ 314d - Đến giáp ngã ba hết thửa 116 và 118 Tờ 315c (đi vòng đập Tám Muống) | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143930 | Huyện Đơn Dương | Khu trung tâm xã - Xã PRÓ | Các đường trong khu trung tâm có mặt tiếp giáp đường quy hoạch (theo bản đồ quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Pró - | 671.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143931 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ giáp ngã ba nhà ông Quảng (thửa 386 tờ bản đồ số 315c) - Đến giáp ngã ba nhà ông Huỳnh thửa 105 và thửa 138 tờ bản đồ 315c | 495.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143932 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ ngã ba dốc ông Đào thửa 13 tờ bản đồ số 315c - Đến ngã ba đồi Cù (hết thửa 582 tờ bản đồ 315e) | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143933 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ giáp ngã 3 (thửa 459 Tờ 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo) - Đến giáp ngã 3 trạm hết thửa 123 Tờ 315c | 468.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143934 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ giáp ngã ba huyện lộ 413 (thửa đất số 31, tờ 314A nhà ông Tươi) - Đến giáp ngã ba (hết thửa đất số 66, tờ 314A đất bà Lý) | 428.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143935 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ huyện lộ 413 ngã 3 trường cấp 3 Pró (thửa 137 tờ 313b) - Đến giáp ngã 3 (hết đất ông TouProng Cường thửa 200 Tờ 313b) | 722.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143936 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ huyện lộ 413 ngã 3 nhà ông Ya Lin (thửa 40 Tờ 314a) - Đến giáp ngã 3 (phân hiệu trường Krăng Gọ thửa 103) và thửa 102 Tờ 314a | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143937 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ huyện lộ 413 ngã 3 nhà ông Của (Thửa đất số 212, tờ 314A) - Đến giáp ngã 3 hết trường Tiểu học Pró thửa 405 và thửa 406 Tờ 314c | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143938 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ huyện lộ 413 Ngã 4 UBND xã (thửa 8 và 9 tờ bản đồ số 314d) - Đến hết thửa số 12 (đất ông Ya Nho) và thửa 193b tờ bản đồ số 314b | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143939 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Xã PRÓ | Từ huyện lộ 413 (ngã ba ranh giới xã Quảng Lập thửa 10 tờ bản đồ số 314b) - Đến giáp ngã ba ranh giới ba xã Pró, Quốc lộ ập, Ka Đô (thửa 10 tờ bản đồ 315a) | 569.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143940 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã PRÓ | Từ giáp ngã 3 (hết đất Trường PTTH Pró thửa 137 tờ bản đồ số 313b) - Đến giáp ngã 3 hành chính xã Ka Đơn (thửa 163 tờ bản đồ số 313b) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |