Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
143901 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 38 tờ 42 - Đến hết thửa 111 tờ 42 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143902 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 41 tờ 42 - Đến hết thửa 125 tờ 42 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143903 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 29 tờ 42 - Đến hết thửa 123 tờ 42 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143904 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 987 tờ 335d phân trường Tiểu học Ka Đơn 1 - Đến hết thửa 542 tờ 335d | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143905 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Xã Ka Đơn | Từ thửa 971 tờ 335g - Đến hết thửa 995 tờ 335g | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143906 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Xã Ka Đơn | Từ thửa 964 tờ 335g - Đến hết thửa 542 tờ 335D | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143907 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Xã Ka Đơn | Từ thửa 964 tờ 335D - Đến hết thửa 678 tờ 335D | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143908 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Xã Ka Đơn | Từ thửa 976 tờ 335g - Đến thửa 997 tờ 335g | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143909 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba (thửa đất số 104 tờ bản đồ 336c) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 606 tờ bản đồ 336d) | 308.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143910 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Xã Ka Đơn | Từ giáp suối thôn Ka Đơn (thửa 358 tờ bản đồ 335g) - Đến giáp suối Nse giáp ranh giới hành chính xã Tu Tra, khu vực thuộc các tờ bản đồ 359a, 359b và 359d xã Ka Đơn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143911 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã 3 (hết thửa 146 và thửa 151 Tờ 336c đất nhà bà Vân Điểm) - Đến giáp suối thôn Ka Đơn (thửa 358 Tờ 335g) thuộc thôn Ka Đơn | 535.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143912 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã tư hết đất trường Trung học cơ sở Ka Đơn thửa 478 và 797 tờ bản đồ số 336b - Đến giáp ngã ba (hết thửa 146 và thửa 151 tờ bản đồ 336c đất nhà bà Vân Điểm): Thuộc thôn Sao Mai | 696.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143913 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba ĐH 12 thửa 759 tờ bản đồ 336b (cầu Ka Đê) - Đến giáp ngã tư hết đất Trường Trung học cơ sở Ka Đơn (thửa 478 và 797 tờ bản đồ số 336b) thuộc khu quy hoạch trung tâm xã Ka Đơn | 1.390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143914 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba vào thôn Sao Mai thửa 344 và 346 tờ bản đồ số 335b - Đến giáp ranh giới hành chính xã Tu Tra | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143915 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ hết đất Chùa Giác Châu thửa 385 và 443 tờ bản đồ số 336a - Đến đầu ngã ba vào thôn Sao Mai thửa 344 và 346 tờ bản đồ số 335b | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143916 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 501 và 492 tờ bản đồ số 336a nhà đất ông Lâm Vũ Hà (thôn Ka Rái 2) - Đến hết đất Chùa Giác Châu thửa 385 và 443 tờ bản đồ số 336a | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143917 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ cầu Ka Đơn hết thửa 16 tờ bản đồ số 336b - Đến hết thửa 501 và 492 tờ bản đồ số 336a nhà đất ông Lâm Vũ Hà (thôn Ka Rái 2) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143918 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ hết ranh thửa 709 và 163 tờ bản đồ số 313A - Đến đầu cầu Ka Đơn hết thửa 16 tờ bản đồ số 336b | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143919 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba hết ranh giới hành chính xã Pró (giáp thửa 73 và hết thửa 60 tờ bản đồ số 313b) - Đến hết ranh thửa 709 và 163 tờ bản đồ số 313A | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143920 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (hết thửa 126 tờ bản đồ 313b đất nhà ông Nguyễn Xin) - Đến giáp ngã ba ranh giới hành chính xã Pró (giáp thửa 73 và hết thửa 60 tờ bản đồ số 313b) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |