Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
143941 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã PRÓ | Từ giáp thửa đất số 166 (đất bà Loan Hồng) và thửa 163 tờ bản đồ số 314b - Đến giáp ngã ba dốc ông Đào (thửa 13 và 464 tờ bản đồ số 315c) | 617.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143942 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã PRÓ | Từ giáp thửa số 28a nay là thửa 263 (Nhà bà Xang) và thửa 9 Tờ bản đồ 314b - Đến giáp thửa 166 (Đất bà Loan Hồng) và thửa 163 Tờ 314b | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143943 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã PRÓ | Từ ngã ba hết thửa 413 và 459 tờ bản đồ số 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo - Đến giáp ngã ba dốc ông Đào (thửa 13 và 464 tờ bản đồ số 315c) | 617.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143944 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã PRÓ | Từ ngã ba ranh giới hành chính 3 xã Pró, Quốc lộ ập, Ka Đô (thửa 10 và 11 tờ bản đồ số 315a) - Đến giáp ngã ba hết thửa 413 và 459 tờ bản đồ số 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo: thôn Hamanhai 1 | 446.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143945 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã PRÓ | Từ ngã ba nhà ông Ya Lin (Thửa đất số 40, tờ bản đồ 314A) - Đến giáp ngã ba (hết đất Trường PTTH Pró thửa 137 tờ 313b) | 1.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143946 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã PRÓ | Từ ngã ba nhà ông Phạm Tấn Của (Thửa đất số 212, tờ bản đồ 314A) - Đến giáp ngã ba nhà ông Ya Lin (Thửa đất số 40, tờ bản đồ 314A) | 1.255.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143947 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã PRÓ | Từ giáp ngã 3 (Giáp ranh đất ông Huỳnh Văn Hưng thửa 3 Tờ bản đồ 314b) - Đến giáp ngã 3 nhà ông Phạm Tấn Của (Thửa đất số 212, tờ 314A) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143948 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã PRÓ | Từ ngã 3 ranh giới hành chính xã Quảng Lập (thửa 10 tờ bản đồ số 314b) - Đến giáp ngã ba (Giáp ranh đất ông Huỳnh Văn Hưng thửa 3 tờ bản đồ số 314b) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143949 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - Xã Quảng Lập | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143950 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (thửa 104 và 105 Tờ 16) - Đến giáp ngã 3 hết thửa 262 và 265 Tờ bản đồ 16 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143951 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (ranh giới hành chính xã Quảng Lập) thửa 54 tờ bản đồ số 19 - Đến giáp ngã ba (Ranh giới hành chính 3 xã Ka Đô, Pró và Quảng Lập) thửa 244 tờ bản đồ số 18 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143952 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (thửa 585 cây xăng) và 586 tờ bản đồ số 17 - Đến giáp ngã ba huyện lộ 413 (thửa 62 đất ông Ngô Viết Nguyên) và 142 tờ bản đồ số 19 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143953 | Huyện Đơn Dương | Đường đồi tây từ giáp ngã 3 thửa 402 tờ 12 và thửa 05 tờ 13 đến ngã 4 hết thửa 295 và 329 tờ 12 - Xã | Đường đồi tây từ giáp ngã 3 thửa 402 tờ 12 và thửa 05 tờ 13 - Đến ngã 4 hết thửa 295 và 329 tờ 12 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143954 | Huyện Đơn Dương | Từ giáp ngã 3 thửa 318 tờ 02 đến ngã 3 hết thửa 238 tờ 02 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 thửa 318 tờ 02 - Đến ngã 3 hết thửa 238 tờ 02 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143955 | Huyện Đơn Dương | Đường cụm công nghiệp - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường ĐH 15 thửa 50 và 75 tờ bản đồ số 2 - Đến giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô thửa 24 tờ bản đồ số 2 và thửa 41 tờ bản đồ số 1 | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143956 | Huyện Đơn Dương | Đường số 13 - Xã Quảng Lập | Từ giáp đường số 1 (thửa 15 tờ bản đồ số 12 và thửa 116 tờ bản đồ số 9) - Đến giáp đường số 7 (thửa 107 tờ bản đồ số 6 và thửa 424 tờ bản đồ số 4 | 644.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143957 | Huyện Đơn Dương | Đường số 11 - Xã Quảng Lập | - Đường số 11: Từ giáp ngã tư đường số 1 (thửa 72 và 73 Tờ bản đồ 10) - Đến giáp ngã ba đường số 4 (hết thửa số 6 và 7 Tờ bản đồ 10) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143958 | Huyện Đơn Dương | Đường số 8 và đường số 9 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 huyện lộ 413 (thửa 48 nhà ông Huỳnh Tấn Cường) và thửa 475 Tờ 12 - Đến giáp ngã 3 đường ĐH 15 hết thửa 288 Tờ 4 và 387 Tờ bản đồ 2 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143959 | Huyện Đơn Dương | Đường số 7 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường số 13 thửa 424 và 348 tờ bản đồ số 4 - Đến hết thửa 308 và 310 tờ bản đồ số 10 | 945.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143960 | Huyện Đơn Dương | Đường số 6 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường số 13 thửa 3 tờ bản đồ số 5 và thửa 425 tờ bản đồ số 4 - Đến giáp ngã 3 đường số 7 hết thửa 308 và 337 tờ bản đồ số 4 | 945.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |