Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
143881 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Tu Tra | Từ hết khu quy hoạch trung tâm xã - Đến ngã 4 đường vào thôn Ma Đanh (Từ thửa 687 tờ bản đồ 09 Đến thửa 694 (gốc) tờ bản đồ 09) | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143882 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Tu Tra | Từ cây xăng Lạc Thạnh - Đến hết khu quy hoạch trung tâm xã (Từ thửa 812 (gốc) tờ bản đồ 08 Đến thửa 687 tờ bản đồ 09) | 1.872.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143883 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - Xã Ka Đơn | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - | 227.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143884 | Huyện Đơn Dương | Khu trung tâm xã - Xã Ka Đơn | Từ đất nhà ông Lê Phúc thửa 186 tờ bản đồ 312d - Đến hết đất nhà ông Lê Văn Khuyết thửa đất số 11 tờ bản đồ số 312c) khu vực thôn Hòa Lạc | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143885 | Huyện Đơn Dương | Khu trung tâm xã - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa đất số 495 tờ bản đồ số 336b (đất bà Thu) - Đến giáp đường quy hoạch (thửa đất số 450 tờ 336b) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143886 | Huyện Đơn Dương | Khu trung tâm xã - Xã Ka Đơn | Khu trung tâm xã có một mặt tiếp giáp đường quy hoạch (theo bản đồ quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã) - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143887 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 136 tờ 336a - Đến hết thửa 49 tờ 336a | 391.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143888 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 vào thôn Sao Mai nhà ông Bùi Châu) - Đến giáp ngã ba đường đi thôn Ka Đơn đường huyện ĐH 14 | 313.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143889 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 đi Hoà lạc) - Đến giáp ngã ba nhà đất ông Kiều Đình Tuấn | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143890 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 nhà ông Khi) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 521 tờ bản đồ 336b) | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143891 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 nhà ông Thành) - Đến ngã ba (hết thửa 245 tờ bản đồ 289e) | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143892 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba (Thửa 426 tờ bản đồ 313a) - Đến giáp ngã ba (hết thửa đất 84 tờ bản đồ 313c) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143893 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ giáp thửa 521 tờ bản đồ 313a - Đến giáp ngã ba (hết thửa 16 tờ 313c) | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143894 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ giáp thửa 405 tờ bản đồ 313a - Đến giáp ngã ba (hết thửa 372 tờ 313a) | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143895 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ giáp thửa 405 tờ 313a - Đến thửa 10 tờ 313c | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143896 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 nhà bà Cúc) - Đến ngã ba (giáp thửa 405 tờ 313a) | 785.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143897 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 thửa 33a tờ bản đồ 313a (ngã 3 Trường Mầm non) - Đến hết thửa 118 tờ bản đồ 289e | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143898 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 thửa 47 và 45 tờ bản đồ 313a (ngã 3 đối diện Trường Mầm non) - Đến ngã ba (hết thửa 383 tờ bản đồ 313a) | 506.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143899 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã 3 (giáp ranh giới hành chính xã Pró thửa 873 tờ bản đồ 313d) - Đến giáp thửa 521 và 764 tờ bản đồ số 336b (Thôn Krăng Chớ + thôn Krăng Gọ) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143900 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Ka Đơn | Từ huyện lộ 413 (ngã 3 rẽ đi Ka Đơn thửa 89 tờ bản đồ số 289g đất ông Quảng) - Đến giáp ngã 3 đường huyện ĐH 12 thửa 30 và 121 tờ bản đồ số 313b (nhà ông Hào) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |