Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133201 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Quách Xuân Kỳ Hết thửa đất ông Chữ (thửa đất số 75; tờ BĐĐC số 24) | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133202 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Sinh Sắc - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Quách Xuân Kỳ Hết thửa đất ông Thảnh TK3 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 23) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133203 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Sinh Sắc - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Quách Xuân Kỳ Hết thửa đất ông Thảnh TK3 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 23) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133204 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Sinh Sắc - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Quách Xuân Kỳ Hết thửa đất ông Thảnh TK3 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 23) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133205 | Huyện Bố Trạch | Lý Công Uẩn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Thủy TK3 (thửa đất số 419; tờ BĐĐC số 18) Đường Quách Xuân Kỳ | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133206 | Huyện Bố Trạch | Lý Công Uẩn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Thủy TK3 (thửa đất số 419; tờ BĐĐC số 18) Đường Quách Xuân Kỳ | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133207 | Huyện Bố Trạch | Lý Công Uẩn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Thủy TK3 (thửa đất số 419; tờ BĐĐC số 18) Đường Quách Xuân Kỳ | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133208 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Kế TK3 (thửa đất số 59; tờ BĐĐC số 24) Đường Hoàng Diệu | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133209 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Kế TK3 (thửa đất số 59; tờ BĐĐC số 24) Đường Hoàng Diệu | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133210 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Kế TK3 (thửa đất số 59; tờ BĐĐC số 24) Đường Hoàng Diệu | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133211 | Huyện Bố Trạch | Xuân Sơn - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Lưu Trọng Lư Đường Nguyễn Du | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133212 | Huyện Bố Trạch | Xuân Sơn - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Lưu Trọng Lư Đường Nguyễn Du | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133213 | Huyện Bố Trạch | Xuân Sơn - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Lưu Trọng Lư Đường Nguyễn Du | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133214 | Huyện Bố Trạch | Bế Văn Đàn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Thọ TK10 (thửa đất số 140, tờ BĐĐC số 19) Hết thửa đất bà Hồng TK10 (thửa đất số 324, tờ BĐĐC số 19) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133215 | Huyện Bố Trạch | Bế Văn Đàn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Thọ TK10 (thửa đất số 140, tờ BĐĐC số 19) Hết thửa đất bà Hồng TK10 (thửa đất số 324, tờ BĐĐC số 19) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133216 | Huyện Bố Trạch | Bế Văn Đàn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Thọ TK10 (thửa đất số 140, tờ BĐĐC số 19) Hết thửa đất bà Hồng TK10 (thửa đất số 324, tờ BĐĐC số 19) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133217 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Du - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Đường Hoàng Diệu | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133218 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Du - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Đường Hoàng Diệu | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133219 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Du - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Đường Hoàng Diệu | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133220 | Huyện Bố Trạch | Phan Bội Châu - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Hết thửa đất ông Giáo TK9 (thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 12) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |