Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133181 | Huyện Bố Trạch | Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hảo TK9 (thửa đất số 116; tờ BĐĐC số 17) Hết thửa đất ông Vỹ TK5 (thửa đất số 340; tờ BĐĐC số 22) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133182 | Huyện Bố Trạch | Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hảo TK9 (thửa đất số 116; tờ BĐĐC số 17) Hết thửa đất ông Vỹ TK5 (thửa đất số 340; tờ BĐĐC số 22) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133183 | Huyện Bố Trạch | Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hảo TK9 (thửa đất số 116; tờ BĐĐC số 17) Hết thửa đất ông Vỹ TK5 (thửa đất số 340; tờ BĐĐC số 22) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133184 | Huyện Bố Trạch | Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Hết thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 17) | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133185 | Huyện Bố Trạch | Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Hết thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 17) | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133186 | Huyện Bố Trạch | Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Hết thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 17) | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133187 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất ông Yển TK9 (thửa đất số 152; tờ BĐĐC số 12) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133188 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất ông Yển TK9 (thửa đất số 152; tờ BĐĐC số 12) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133189 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất ông Yển TK9 (thửa đất số 152; tờ BĐĐC số 12) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133190 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hưởng TK2 (thửa đất số 61, tờ BĐĐC số 24) Hết Nhà Văn hóa Tiểu khu 2 | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133191 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hưởng TK2 (thửa đất số 61, tờ BĐĐC số 24) Hết Nhà Văn hóa Tiểu khu 2 | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133192 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hưởng TK2 (thửa đất số 61, tờ BĐĐC số 24) Hết Nhà Văn hóa Tiểu khu 2 | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133193 | Huyện Bố Trạch | Xuân Diệu - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Tất Thành Hết thửa đất ông Tuyển TK2 (thửa đất số 01, tờ BĐĐC số 24) | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133194 | Huyện Bố Trạch | Xuân Diệu - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Tất Thành Hết thửa đất ông Tuyển TK2 (thửa đất số 01, tờ BĐĐC số 24) | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133195 | Huyện Bố Trạch | Xuân Diệu - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Tất Thành Hết thửa đất ông Tuyển TK2 (thửa đất số 01, tờ BĐĐC số 24) | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133196 | Huyện Bố Trạch | Tố Hữu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tiến TK3 (thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 24) Hết thửa đất ông Cả TK2 (thửa đất số 93, tờ BĐĐC số 23) | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133197 | Huyện Bố Trạch | Tố Hữu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tiến TK3 (thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 24) Hết thửa đất ông Cả TK2 (thửa đất số 93, tờ BĐĐC số 23) | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133198 | Huyện Bố Trạch | Tố Hữu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tiến TK3 (thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 24) Hết thửa đất ông Cả TK2 (thửa đất số 93, tờ BĐĐC số 23) | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133199 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Quách Xuân Kỳ Hết thửa đất ông Chữ (thửa đất số 75; tờ BĐĐC số 24) | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133200 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Quách Xuân Kỳ Hết thửa đất ông Chữ (thửa đất số 75; tờ BĐĐC số 24) | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |