Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133221 | Huyện Bố Trạch | Phan Bội Châu - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Hết thửa đất ông Giáo TK9 (thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 12) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133222 | Huyện Bố Trạch | Phan Bội Châu - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Hết thửa đất ông Giáo TK9 (thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 12) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133223 | Huyện Bố Trạch | Cao Bá Quát - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tân TK10 (thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 19) Đường Nguyễn Văn Linh | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133224 | Huyện Bố Trạch | Cao Bá Quát - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tân TK10 (thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 19) Đường Nguyễn Văn Linh | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133225 | Huyện Bố Trạch | Cao Bá Quát - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tân TK10 (thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 19) Đường Nguyễn Văn Linh | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133226 | Huyện Bố Trạch | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Hoàn Lão | Trạm Y tế Hết thửa đất ông Cương TK8 (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 9) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133227 | Huyện Bố Trạch | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Hoàn Lão | Trạm Y tế Hết thửa đất ông Cương TK8 (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 9) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133228 | Huyện Bố Trạch | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Hoàn Lão | Trạm Y tế Hết thửa đất ông Cương TK8 (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 9) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133229 | Huyện Bố Trạch | Đặng Thùy Trâm - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Công TK8 (thửa đất số 50; tờ BĐĐC số 09) Hết thửa đất ông Tuyển TK8 (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 09) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133230 | Huyện Bố Trạch | Đặng Thùy Trâm - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Công TK8 (thửa đất số 50; tờ BĐĐC số 09) Hết thửa đất ông Tuyển TK8 (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 09) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133231 | Huyện Bố Trạch | Đặng Thùy Trâm - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Công TK8 (thửa đất số 50; tờ BĐĐC số 09) Hết thửa đất ông Tuyển TK8 (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 09) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133232 | Huyện Bố Trạch | Lê Quý Đôn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Mến TK8 (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 46) Hết thửa đất bà Hà TK8 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 46) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133233 | Huyện Bố Trạch | Lê Quý Đôn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Mến TK8 (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 46) Hết thửa đất bà Hà TK8 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 46) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133234 | Huyện Bố Trạch | Lê Quý Đôn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Mến TK8 (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 46) Hết thửa đất bà Hà TK8 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 46) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133235 | Huyện Bố Trạch | Võ Thị Sáu - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hùng Vương Hết thửa đất ông Khương TK11 (thửa đất số 66; tờ BĐĐC số 14) | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133236 | Huyện Bố Trạch | Võ Thị Sáu - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hùng Vương Hết thửa đất ông Khương TK11 (thửa đất số 66; tờ BĐĐC số 14) | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133237 | Huyện Bố Trạch | Võ Thị Sáu - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hùng Vương Hết thửa đất ông Khương TK11 (thửa đất số 66; tờ BĐĐC số 14) | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133238 | Huyện Bố Trạch | Lý Tự Trọng - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Túy (thửa đất số 430; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất ông Quyết TK1 (thửa đất số 389; tờ BĐĐC số 25) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133239 | Huyện Bố Trạch | Lý Tự Trọng - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Túy (thửa đất số 430; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất ông Quyết TK1 (thửa đất số 389; tờ BĐĐC số 25) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133240 | Huyện Bố Trạch | Lý Tự Trọng - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Túy (thửa đất số 430; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất ông Quyết TK1 (thửa đất số 389; tờ BĐĐC số 25) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |