Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133161 | Huyện Bố Trạch | Dương Văn An - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất bà Châu TK7 (thửa đất số 198, tờ BĐĐC số 93) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133162 | Huyện Bố Trạch | Dương Văn An - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất bà Châu TK7 (thửa đất số 198, tờ BĐĐC số 93) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133163 | Huyện Bố Trạch | Phan Đình Giót - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất ông Khiên TK7 (thửa đất số 111, tờ BĐĐC số 67) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133164 | Huyện Bố Trạch | Phan Đình Giót - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất ông Khiên TK7 (thửa đất số 111, tờ BĐĐC số 67) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133165 | Huyện Bố Trạch | Phan Đình Giót - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất ông Khiên TK7 (thửa đất số 111, tờ BĐĐC số 67) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133166 | Huyện Bố Trạch | Trần Nhật Duật - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Thọ TK5 (thửa đất số 177; tờ BĐĐC số 22) Hết thửa đất ông Quý TK5 (thửa đất số 192; tờ BĐĐC số 22) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133167 | Huyện Bố Trạch | Trần Nhật Duật - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Thọ TK5 (thửa đất số 177; tờ BĐĐC số 22) Hết thửa đất ông Quý TK5 (thửa đất số 192; tờ BĐĐC số 22) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133168 | Huyện Bố Trạch | Trần Nhật Duật - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Thọ TK5 (thửa đất số 177; tờ BĐĐC số 22) Hết thửa đất ông Quý TK5 (thửa đất số 192; tờ BĐĐC số 22) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133169 | Huyện Bố Trạch | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Nanh TK6 (thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 21) Hết thửa đất ông Đồng TK5 (thửa đất số 128, tờ BĐĐC số 17) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133170 | Huyện Bố Trạch | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Nanh TK6 (thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 21) Hết thửa đất ông Đồng TK5 (thửa đất số 128, tờ BĐĐC số 17) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133171 | Huyện Bố Trạch | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Nanh TK6 (thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 21) Hết thửa đất ông Đồng TK5 (thửa đất số 128, tờ BĐĐC số 17) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133172 | Huyện Bố Trạch | Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Minh TK5 (thửa đất số 176; tờ BĐĐC số 18) Hết thửa đất ông Cữ TK9 (thửa đất số 306; tờ BĐĐC số 17) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133173 | Huyện Bố Trạch | Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Minh TK5 (thửa đất số 176; tờ BĐĐC số 18) Hết thửa đất ông Cữ TK9 (thửa đất số 306; tờ BĐĐC số 17) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133174 | Huyện Bố Trạch | Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Minh TK5 (thửa đất số 176; tờ BĐĐC số 18) Hết thửa đất ông Cữ TK9 (thửa đất số 306; tờ BĐĐC số 17) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133175 | Huyện Bố Trạch | Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17) Hết thửa đất ông Bình TK9 (thửa đất số 86, tờ BĐĐC số 17) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133176 | Huyện Bố Trạch | Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17) Hết thửa đất ông Bình TK9 (thửa đất số 86, tờ BĐĐC số 17) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133177 | Huyện Bố Trạch | Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17) Hết thửa đất ông Bình TK9 (thửa đất số 86, tờ BĐĐC số 17) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133178 | Huyện Bố Trạch | Bà Triệu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Lâm TK9 (thửa đất số 81; tờ BĐĐC số 17) Hết Công ty Xuân Hưng | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133179 | Huyện Bố Trạch | Bà Triệu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Lâm TK9 (thửa đất số 81; tờ BĐĐC số 17) Hết Công ty Xuân Hưng | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133180 | Huyện Bố Trạch | Bà Triệu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Lâm TK9 (thửa đất số 81; tờ BĐĐC số 17) Hết Công ty Xuân Hưng | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |