Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133141 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hiệp TK2 (thửa đất số 279; tờ BĐĐC số 30) Hết thửa đất ông Doanh TK2 (thửa đất số 10; tờ BĐĐC số 34) | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133142 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Trần Hưng Đạo Đường Đặng Thai Mai | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133143 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Trần Hưng Đạo Đường Đặng Thai Mai | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133144 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Trần Hưng Đạo Đường Đặng Thai Mai | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133145 | Huyện Bố Trạch | Nam Cao - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 210; tờ BĐĐC số 30) Thửa đất ông Hạnh TK2 (thửa đất số 216; tờ BĐĐC số 30) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133146 | Huyện Bố Trạch | Nam Cao - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 210; tờ BĐĐC số 30) Thửa đất ông Hạnh TK2 (thửa đất số 216; tờ BĐĐC số 30) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133147 | Huyện Bố Trạch | Nam Cao - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 210; tờ BĐĐC số 30) Thửa đất ông Hạnh TK2 (thửa đất số 216; tờ BĐĐC số 30) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133148 | Huyện Bố Trạch | Hoàng Cầm - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Lê Duẩn Đường Trần Quốc Toản | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133149 | Huyện Bố Trạch | Hoàng Cầm - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Lê Duẩn Đường Trần Quốc Toản | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133150 | Huyện Bố Trạch | Hoàng Cầm - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Lê Duẩn Đường Trần Quốc Toản | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133151 | Huyện Bố Trạch | Trần Nhân Tông - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Minh TK2 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 30) Hết thửa đất Bà Nhân TK2 (thửa đất số 161; tờ BĐĐC số 31) | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133152 | Huyện Bố Trạch | Trần Nhân Tông - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Minh TK2 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 30) Hết thửa đất Bà Nhân TK2 (thửa đất số 161; tờ BĐĐC số 31) | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133153 | Huyện Bố Trạch | Trần Nhân Tông - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Minh TK2 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 30) Hết thửa đất Bà Nhân TK2 (thửa đất số 161; tờ BĐĐC số 31) | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133154 | Huyện Bố Trạch | Đặng Trần Côn - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Đường sắt Tây Trạch | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133155 | Huyện Bố Trạch | Đặng Trần Côn - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Đường sắt Tây Trạch | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133156 | Huyện Bố Trạch | Đặng Trần Côn - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Đường sắt Tây Trạch | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133157 | Huyện Bố Trạch | Phùng Hưng - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất ông Thỉ TK7 (thửa đất số 138; tờ BĐĐC số 93) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133158 | Huyện Bố Trạch | Phùng Hưng - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất ông Thỉ TK7 (thửa đất số 138; tờ BĐĐC số 93) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133159 | Huyện Bố Trạch | Phùng Hưng - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất ông Thỉ TK7 (thửa đất số 138; tờ BĐĐC số 93) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133160 | Huyện Bố Trạch | Dương Văn An - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Hết thửa đất bà Châu TK7 (thửa đất số 198, tờ BĐĐC số 93) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |