Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133121 | Huyện Bố Trạch | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Quách Xuân Kỳ Hết thửa đất ông Định TK4 (thửa đất số 202; tờ BĐĐC số 23) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133122 | Huyện Bố Trạch | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Quách Xuân Kỳ Hết thửa đất ông Định TK4 (thửa đất số 202; tờ BĐĐC số 23) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133123 | Huyện Bố Trạch | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Quách Xuân Kỳ Hết thửa đất ông Định TK4 (thửa đất số 202; tờ BĐĐC số 23) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133124 | Huyện Bố Trạch | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Long TK2 (thửa đất số 248; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33) | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133125 | Huyện Bố Trạch | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Long TK2 (thửa đất số 248; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33) | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133126 | Huyện Bố Trạch | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Long TK2 (thửa đất số 248; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33) | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133127 | Huyện Bố Trạch | Lê Lai - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Vân (thửa đất số 189; tờ BĐĐC số 31) Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 272; tờ BĐĐC số 30) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133128 | Huyện Bố Trạch | Lê Lai - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Vân (thửa đất số 189; tờ BĐĐC số 31) Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 272; tờ BĐĐC số 30) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133129 | Huyện Bố Trạch | Lê Lai - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Vân (thửa đất số 189; tờ BĐĐC số 31) Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 272; tờ BĐĐC số 30) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133130 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Đính (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 33) Hết thửa đất bà Hiền TK2 (thửa đất số 07; tờ BĐĐC số 34) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133131 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Đính (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 33) Hết thửa đất bà Hiền TK2 (thửa đất số 07; tờ BĐĐC số 34) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133132 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Đính (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 33) Hết thửa đất bà Hiền TK2 (thửa đất số 07; tờ BĐĐC số 34) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133133 | Huyện Bố Trạch | Trần Cao Vân - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 139; tờ BĐĐC số 30) Hết thửa đất bà Thanh TK 2 (thửa đất số 163; tờ BĐĐC số 29) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133134 | Huyện Bố Trạch | Trần Cao Vân - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 139; tờ BĐĐC số 30) Hết thửa đất bà Thanh TK 2 (thửa đất số 163; tờ BĐĐC số 29) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133135 | Huyện Bố Trạch | Trần Cao Vân - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 139; tờ BĐĐC số 30) Hết thửa đất bà Thanh TK 2 (thửa đất số 163; tờ BĐĐC số 29) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133136 | Huyện Bố Trạch | Đặng Thai Mai - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất Bà Trang TK2 (thửa đất số 158; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất ông Duy TK2 (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 30) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133137 | Huyện Bố Trạch | Đặng Thai Mai - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất Bà Trang TK2 (thửa đất số 158; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất ông Duy TK2 (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 30) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133138 | Huyện Bố Trạch | Đặng Thai Mai - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất Bà Trang TK2 (thửa đất số 158; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất ông Duy TK2 (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 30) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133139 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hiệp TK2 (thửa đất số 279; tờ BĐĐC số 30) Hết thửa đất ông Doanh TK2 (thửa đất số 10; tờ BĐĐC số 34) | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133140 | Huyện Bố Trạch | Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hiệp TK2 (thửa đất số 279; tờ BĐĐC số 30) Hết thửa đất ông Doanh TK2 (thửa đất số 10; tờ BĐĐC số 34) | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |