Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133101 | Huyện Bố Trạch | Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Túy TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20) Hết thửa đất ông Anh TK11 (thửa đất số 60; tờ BĐĐC số 20) | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133102 | Huyện Bố Trạch | Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Túy TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20) Hết thửa đất ông Anh TK11 (thửa đất số 60; tờ BĐĐC số 20) | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133103 | Huyện Bố Trạch | Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Đức TK11 (thửa đất số 09; tờ BĐĐC số 20) Hết thửa đất ông An TK11 (thửa đất số 21; tờ BĐĐC số 20) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133104 | Huyện Bố Trạch | Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Đức TK11 (thửa đất số 09; tờ BĐĐC số 20) Hết thửa đất ông An TK11 (thửa đất số 21; tờ BĐĐC số 20) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133105 | Huyện Bố Trạch | Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Đức TK11 (thửa đất số 09; tờ BĐĐC số 20) Hết thửa đất ông An TK11 (thửa đất số 21; tờ BĐĐC số 20) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133106 | Huyện Bố Trạch | Trần Thái Tông - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Thắng TK5 (thửa đất số 261; tờ BĐĐC số 18) Hết thửa đất ông Nam TK4 (thửa đất số 103; tờ BĐĐC số 29) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133107 | Huyện Bố Trạch | Trần Thái Tông - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Thắng TK5 (thửa đất số 261; tờ BĐĐC số 18) Hết thửa đất ông Nam TK4 (thửa đất số 103; tờ BĐĐC số 29) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133108 | Huyện Bố Trạch | Trần Thái Tông - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Thắng TK5 (thửa đất số 261; tờ BĐĐC số 18) Hết thửa đất ông Nam TK4 (thửa đất số 103; tờ BĐĐC số 29) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133109 | Huyện Bố Trạch | Trần Quý Cáp - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Trãi Hết thửa đất ông Đồng TK4 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 33) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133110 | Huyện Bố Trạch | Trần Quý Cáp - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Trãi Hết thửa đất ông Đồng TK4 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 33) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133111 | Huyện Bố Trạch | Trần Quý Cáp - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Trãi Hết thửa đất ông Đồng TK4 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 33) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133112 | Huyện Bố Trạch | Linh Giang - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Cù Chính Lan Đường Nguyễn Trãi | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133113 | Huyện Bố Trạch | Linh Giang - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Cù Chính Lan Đường Nguyễn Trãi | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133114 | Huyện Bố Trạch | Linh Giang - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Cù Chính Lan Đường Nguyễn Trãi | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133115 | Huyện Bố Trạch | Lê Văn Hưu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Hải TK4 (thửa đất số 239; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất ông Cường TK4 (thửa đất số 320; tờ BĐĐC số 29) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133116 | Huyện Bố Trạch | Lê Văn Hưu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Hải TK4 (thửa đất số 239; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất ông Cường TK4 (thửa đất số 320; tờ BĐĐC số 29) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133117 | Huyện Bố Trạch | Lê Văn Hưu - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Hải TK4 (thửa đất số 239; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất ông Cường TK4 (thửa đất số 320; tờ BĐĐC số 29) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133118 | Huyện Bố Trạch | Thế Lữ - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Nghĩa TK4 (thửa đất số 240; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất bà Trang TK4 (thửa đất số 153; tờ BĐĐC số 29) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133119 | Huyện Bố Trạch | Thế Lữ - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Nghĩa TK4 (thửa đất số 240; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất bà Trang TK4 (thửa đất số 153; tờ BĐĐC số 29) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133120 | Huyện Bố Trạch | Thế Lữ - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất bà Nghĩa TK4 (thửa đất số 240; tờ BĐĐC số 29) Hết thửa đất bà Trang TK4 (thửa đất số 153; tờ BĐĐC số 29) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |