Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133081 | Huyện Bố Trạch | Trần Bình Trọng - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Trương Định Hết thửa đất ông Đạo TK1 (thửa đất số 34; tờ BĐĐC số 25) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133082 | Huyện Bố Trạch | Võ Văn Tần - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Trương Định Giáp xã Trung Trạch | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133083 | Huyện Bố Trạch | Võ Văn Tần - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Trương Định Giáp xã Trung Trạch | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133084 | Huyện Bố Trạch | Võ Văn Tần - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Trương Định Giáp xã Trung Trạch | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133085 | Huyện Bố Trạch | Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hiếu TK12 (thửa đất số 185; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất bà Cúc TK 12 (thửa đất số 193; tờ BĐĐC số 25) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133086 | Huyện Bố Trạch | Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hiếu TK12 (thửa đất số 185; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất bà Cúc TK 12 (thửa đất số 193; tờ BĐĐC số 25) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133087 | Huyện Bố Trạch | Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hiếu TK12 (thửa đất số 185; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất bà Cúc TK 12 (thửa đất số 193; tờ BĐĐC số 25) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133088 | Huyện Bố Trạch | Cao Thắng - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hoàng Văn Thụ Đi xã Trung Trạch | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133089 | Huyện Bố Trạch | Cao Thắng - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hoàng Văn Thụ Đi xã Trung Trạch | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133090 | Huyện Bố Trạch | Cao Thắng - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hoàng Văn Thụ Đi xã Trung Trạch | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133091 | Huyện Bố Trạch | Huy Cận - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tiến TK12 (thửa đất số 136; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất ông Nhường TK12 (thửa đất số 180; tờ BĐĐC số 25) | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133092 | Huyện Bố Trạch | Huy Cận - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tiến TK12 (thửa đất số 136; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất ông Nhường TK12 (thửa đất số 180; tờ BĐĐC số 25) | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133093 | Huyện Bố Trạch | Huy Cận - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Tiến TK12 (thửa đất số 136; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất ông Nhường TK12 (thửa đất số 180; tờ BĐĐC số 25) | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133094 | Huyện Bố Trạch | Hàn Mặc Tử - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hoàng Văn Thụ Hết thửa đất bà Xuyên TK11 (thửa đất số 84; tờ BĐĐC số 20) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133095 | Huyện Bố Trạch | Hàn Mặc Tử - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hoàng Văn Thụ Hết thửa đất bà Xuyên TK11 (thửa đất số 84; tờ BĐĐC số 20) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133096 | Huyện Bố Trạch | Hàn Mặc Tử - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hoàng Văn Thụ Hết thửa đất bà Xuyên TK11 (thửa đất số 84; tờ BĐĐC số 20) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133097 | Huyện Bố Trạch | Chế Lan Viên - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hồng TK11 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 20) Hết thửa đất bà Thương TK11 (thửa đất số 43; tờ BĐĐC số 20) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133098 | Huyện Bố Trạch | Chế Lan Viên - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hồng TK11 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 20) Hết thửa đất bà Thương TK11 (thửa đất số 43; tờ BĐĐC số 20) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133099 | Huyện Bố Trạch | Chế Lan Viên - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hồng TK11 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 20) Hết thửa đất bà Thương TK11 (thửa đất số 43; tờ BĐĐC số 20) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133100 | Huyện Bố Trạch | Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Túy TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20) Hết thửa đất ông Anh TK11 (thửa đất số 60; tờ BĐĐC số 20) | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |