Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133061 | Huyện Bố Trạch | Phan Chu Trinh - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Minh TK9 (thửa đất số 195; tờ BĐĐC số 12) Hết thửa đất ông Bình TK6 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 21) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133062 | Huyện Bố Trạch | Phan Chu Trinh - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Minh TK9 (thửa đất số 195; tờ BĐĐC số 12) Hết thửa đất ông Bình TK6 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 21) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133063 | Huyện Bố Trạch | Phan Chu Trinh - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Minh TK9 (thửa đất số 195; tờ BĐĐC số 12) Hết thửa đất ông Bình TK6 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 21) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133064 | Huyện Bố Trạch | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hoàng Diệu Đường Trần Nhật Duật | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133065 | Huyện Bố Trạch | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hoàng Diệu Đường Trần Nhật Duật | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133066 | Huyện Bố Trạch | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Hoàng Diệu Đường Trần Nhật Duật | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133067 | Huyện Bố Trạch | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Đường Hoàng Diệu | 605.000 | 423.500 | 297.000 | 209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133068 | Huyện Bố Trạch | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Đường Hoàng Diệu | 660.000 | 462.000 | 324.000 | 228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133069 | Huyện Bố Trạch | Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Nguyễn Văn Linh Đường Hoàng Diệu | 1.100.000 | 770.000 | 540.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
133070 | Huyện Bố Trạch | Đặng Dung - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Đường Hải Triều | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133071 | Huyện Bố Trạch | Đặng Dung - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Đường Hải Triều | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133072 | Huyện Bố Trạch | Đặng Dung - Thị trấn Hoàn Lão | Đường 22 4 Đường Hải Triều | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133073 | Huyện Bố Trạch | Phong Nha - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Diệm TK2 (thửa đất số 354; tờ BĐĐC số 26) Hết thửa đất bà Lệ (thửa đất số 46; tờ BĐĐC số 26) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133074 | Huyện Bố Trạch | Phong Nha - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Diệm TK2 (thửa đất số 354; tờ BĐĐC số 26) Hết thửa đất bà Lệ (thửa đất số 46; tờ BĐĐC số 26) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133075 | Huyện Bố Trạch | Phong Nha - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Diệm TK2 (thửa đất số 354; tờ BĐĐC số 26) Hết thửa đất bà Lệ (thửa đất số 46; tờ BĐĐC số 26) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133076 | Huyện Bố Trạch | Tản Đà - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hối (thửa đất số 314; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất ông Tốn (thửa đất số 347; tờ BĐĐC số 25) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133077 | Huyện Bố Trạch | Tản Đà - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hối (thửa đất số 314; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất ông Tốn (thửa đất số 347; tờ BĐĐC số 25) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133078 | Huyện Bố Trạch | Tản Đà - Thị trấn Hoàn Lão | Thửa đất ông Hối (thửa đất số 314; tờ BĐĐC số 25) Hết thửa đất ông Tốn (thửa đất số 347; tờ BĐĐC số 25) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
133079 | Huyện Bố Trạch | Trần Bình Trọng - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Trương Định Hết thửa đất ông Đạo TK1 (thửa đất số 34; tờ BĐĐC số 25) | 247.500 | 173.250 | 123.750 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133080 | Huyện Bố Trạch | Trần Bình Trọng - Thị trấn Hoàn Lão | Đường Trương Định Hết thửa đất ông Đạo TK1 (thửa đất số 34; tờ BĐĐC số 25) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |