Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133001 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 162, tờ BĐĐC số 11) Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) | 55.000 | 44.000 | 38.500 | 33.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133002 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 162, tờ BĐĐC số 11) Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) | 60.000 | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133003 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 162, tờ BĐĐC số 11) Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) | 100.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất ở đô thị |
133004 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) Hết thửa đất bà Duyên (thửa đất số 171; tờ BĐĐC số 08) | 38.500 | 35.750 | 33.000 | 30.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
133005 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) Hết thửa đất bà Duyên (thửa đất số 171; tờ BĐĐC số 08) | 42.000 | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133006 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) Hết thửa đất bà Duyên (thửa đất số 171; tờ BĐĐC số 08) | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 55.000 | - | Đất ở đô thị |
133007 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Hường (thửa đất số 35; tờ BĐĐC số 11) Hết thửa đất ông An (thửa đất số 65; tờ BĐĐC số 11) | 38.500 | 35.750 | 33.000 | 30.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
133008 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Hường (thửa đất số 35; tờ BĐĐC số 11) Hết thửa đất ông An (thửa đất số 65; tờ BĐĐC số 11) | 42.000 | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133009 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Hường (thửa đất số 35; tờ BĐĐC số 11) Hết thửa đất ông An (thửa đất số 65; tờ BĐĐC số 11) | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 55.000 | - | Đất ở đô thị |
133010 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Cầu bản Khe Ngát Hết bản Khe Ngát | 38.500 | 35.750 | 33.000 | 30.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
133011 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Cầu bản Khe Ngát Hết bản Khe Ngát | 42.000 | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133012 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Cầu bản Khe Ngát Hết bản Khe Ngát | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 55.000 | - | Đất ở đô thị |
133013 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Cúc (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 45) Hết thửa đất bà Uyển (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 48) | 115.500 | 80.850 | 55.000 | 38.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
133014 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Cúc (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 45) Hết thửa đất bà Uyển (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 48) | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133015 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Cúc (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 45) Hết thửa đất bà Uyển (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 48) | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
133016 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Tam (thửa đất số 02; tờ BĐĐC số 20) Trạm biến thế Truyền Thống | 115.500 | 80.850 | 55.000 | 38.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
133017 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Tam (thửa đất số 02; tờ BĐĐC số 20) Trạm biến thế Truyền Thống | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133018 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Tam (thửa đất số 02; tờ BĐĐC số 20) Trạm biến thế Truyền Thống | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
133019 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Đường Hồ Chí Minh Trạm biến thế Truyền Thống | 115.500 | 80.850 | 55.000 | 38.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
133020 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Đường Hồ Chí Minh Trạm biến thế Truyền Thống | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |