Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
133021 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Đường Hồ Chí Minh Trạm biến thế Truyền Thống | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
133022 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Đường Hồ Chí Minh Hết thửa đất bà Cơ (TDP Dũng Cảm) (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 18) | 115.500 | 80.850 | 55.000 | 38.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
133023 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Đường Hồ Chí Minh Hết thửa đất bà Cơ (TDP Dũng Cảm) (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 18) | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133024 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Đường Hồ Chí Minh Hết thửa đất bà Cơ (TDP Dũng Cảm) (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 18) | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
133025 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | C,ty CP Việt Trung Quảng Bình Hết thửa đất ông Hà (TDP Quyết Thắng) (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 36) | 272.250 | 192.500 | 134.750 | 96.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
133026 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | C,ty CP Việt Trung Quảng Bình Hết thửa đất ông Hà (TDP Quyết Thắng) (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 36) | 297.000 | 210.000 | 147.000 | 105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133027 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | C,ty CP Việt Trung Quảng Bình Hết thửa đất ông Hà (TDP Quyết Thắng) (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 36) | 495.000 | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
133028 | Huyện Bố Trạch | Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Võ Công Lịch (tổ dân phố 3) (thửa đất số 415; tờ BĐĐC số 43) Hết trụ sở Đội Tiền Phong | 272.250 | 192.500 | 134.750 | 96.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
133029 | Huyện Bố Trạch | Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Võ Công Lịch (tổ dân phố 3) (thửa đất số 415; tờ BĐĐC số 43) Hết trụ sở Đội Tiền Phong | 297.000 | 210.000 | 147.000 | 105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133030 | Huyện Bố Trạch | Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Võ Công Lịch (tổ dân phố 3) (thửa đất số 415; tờ BĐĐC số 43) Hết trụ sở Đội Tiền Phong | 495.000 | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
133031 | Huyện Bố Trạch | Tỉnh lộ - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Nhà Siêu thị C,ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ Trường cấp II+III | 651.750 | 456.500 | 321.750 | 225.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
133032 | Huyện Bố Trạch | Tỉnh lộ - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Nhà Siêu thị C,ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ Trường cấp II+III | 711.000 | 498.000 | 351.000 | 246.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133033 | Huyện Bố Trạch | Tỉnh lộ - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Nhà Siêu thị C,ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ Trường cấp II+III | 1.185.000 | 830.000 | 585.000 | 410.000 | - | Đất ở đô thị |
133034 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Công ty CP Việt Trung Quảng Bình Nhà Siêu thị C,ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ | 272.250 | 192.500 | 134.750 | 96.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
133035 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Công ty CP Việt Trung Quảng Bình Nhà Siêu thị C,ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ | 297.000 | 210.000 | 147.000 | 105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133036 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Công ty CP Việt Trung Quảng Bình Nhà Siêu thị C,ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ | 495.000 | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
133037 | Huyện Bố Trạch | Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Chợ C,ty CP Việt Trung Quảng Bình | 651.750 | 456.500 | 321.750 | 225.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
133038 | Huyện Bố Trạch | Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Chợ C,ty CP Việt Trung Quảng Bình | 711.000 | 498.000 | 351.000 | 246.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133039 | Huyện Bố Trạch | Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Chợ C,ty CP Việt Trung Quảng Bình | 1.185.000 | 830.000 | 585.000 | 410.000 | - | Đất ở đô thị |
133040 | Huyện Bố Trạch | Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Cầu Ông Trẹt Trụ sở UBND Thị trấn | 651.750 | 456.500 | 321.750 | 225.500 | - | Đất SX-KD đô thị |