Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
132981 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Huệ (thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 38) Thửa đất ông Hảo (thửa đất số 824, tờ BĐĐC số 38) | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132982 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Huệ (thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 38) Thửa đất ông Hảo (thửa đất số 824, tờ BĐĐC số 38) | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
132983 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 46) Thửa đất của C,ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 596, tờ BĐĐC số 12) | 115.500 | 80.850 | 55.000 | 38.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
132984 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 46) Thửa đất của C,ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 596, tờ BĐĐC số 12) | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132985 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 46) Thửa đất của C,ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 596, tờ BĐĐC số 12) | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
132986 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Yêm (thửa đất số 225, tờ BĐĐC số 44) Thửa đất bà Hà Thảo (thửa đất số 20, tờ BĐĐCsố 47) | 115.500 | 80.850 | 55.000 | 38.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
132987 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Yêm (thửa đất số 225, tờ BĐĐC số 44) Thửa đất bà Hà Thảo (thửa đất số 20, tờ BĐĐCsố 47) | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132988 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất bà Yêm (thửa đất số 225, tờ BĐĐC số 44) Thửa đất bà Hà Thảo (thửa đất số 20, tờ BĐĐCsố 47) | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
132989 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Quý (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 44) TDP 3 Thửa đất ông Triều (thửa đất số 332, tờ BĐĐC số 44) | 115.500 | 80.850 | 55.000 | 38.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
132990 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Quý (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 44) TDP 3 Thửa đất ông Triều (thửa đất số 332, tờ BĐĐC số 44) | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132991 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Quý (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 44) TDP 3 Thửa đất ông Triều (thửa đất số 332, tờ BĐĐC số 44) | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
132992 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Nhà hàng Thảo Nguyên (thửa đất số 662, tờ BĐĐC số 38) Thửa đất bà Hồ Thị Tào (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 44) | 115.500 | 80.850 | 55.000 | 38.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
132993 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Nhà hàng Thảo Nguyên (thửa đất số 662, tờ BĐĐC số 38) Thửa đất bà Hồ Thị Tào (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 44) | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132994 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Nhà hàng Thảo Nguyên (thửa đất số 662, tờ BĐĐC số 38) Thửa đất bà Hồ Thị Tào (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 44) | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
132995 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Hoàng (thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 36) Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 55, tờ BĐĐCsố 43) | 115.500 | 80.850 | 55.000 | 38.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
132996 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Hoàng (thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 36) Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 55, tờ BĐĐCsố 43) | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132997 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Hoàng (thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 36) Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 55, tờ BĐĐCsố 43) | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
132998 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Dũng (thửa đất số 191, tờ BĐĐC số 37) Cầu Ông Mẹo (gần thửa đất BHK số 99, tờ BĐĐC số 37) | 115.500 | 80.850 | 55.000 | 38.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
132999 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Dũng (thửa đất số 191, tờ BĐĐC số 37) Cầu Ông Mẹo (gần thửa đất BHK số 99, tờ BĐĐC số 37) | 126.000 | 88.200 | 60.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133000 | Huyện Bố Trạch | Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung | Thửa đất ông Dũng (thửa đất số 191, tờ BĐĐC số 37) Cầu Ông Mẹo (gần thửa đất BHK số 99, tờ BĐĐC số 37) | 210.000 | 147.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |