Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
130701 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Đắc (thửa đất số 90, tờ BĐĐC 6, TDP Đơn Sa) - Ra biển Đơn Sa | 216.000 | 153.000 | 108.000 | 78.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130702 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Đắc (thửa đất số 90, tờ BĐĐC 6, TDP Đơn Sa) - Ra biển Đơn Sa | 360.000 | 255.000 | 180.000 | 130.000 | - | Đất ở đô thị |
130703 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Công (thửa đất số 831, tờ BĐĐC 8, TDP Diên Phúc) - Ra biển Diên Phúc | 198.000 | 140.250 | 99.000 | 71.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
130704 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Công (thửa đất số 831, tờ BĐĐC 8, TDP Diên Phúc) - Ra biển Diên Phúc | 216.000 | 153.000 | 108.000 | 78.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130705 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Công (thửa đất số 831, tờ BĐĐC 8, TDP Diên Phúc) - Ra biển Diên Phúc | 360.000 | 255.000 | 180.000 | 130.000 | - | Đất ở đô thị |
130706 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Đông (thửa đất số 322, tờ BĐĐC 12, TDP Tân Mỹ) - Trạm kiểm soát Sông Gianh | 349.250 | 244.750 | 173.250 | 123.750 | - | Đất SX-KD đô thị |
130707 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Đông (thửa đất số 322, tờ BĐĐC 12, TDP Tân Mỹ) - Trạm kiểm soát Sông Gianh | 381.000 | 267.000 | 189.000 | 135.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130708 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Đông (thửa đất số 322, tờ BĐĐC 12, TDP Tân Mỹ) - Trạm kiểm soát Sông Gianh | 635.000 | 445.000 | 315.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
130709 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Đường đê từ sông Gianh (hồ thủy sản ông Lợi thửa đất số 587, tờ BĐĐC 9) - Ra Biển Tổ dân phố Mỹ Hòa | 349.250 | 244.750 | 173.250 | 123.750 | - | Đất SX-KD đô thị |
130710 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Đường đê từ sông Gianh (hồ thủy sản ông Lợi thửa đất số 587, tờ BĐĐC 9) - Ra Biển Tổ dân phố Mỹ Hòa | 381.000 | 267.000 | 189.000 | 135.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130711 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Đường đê từ sông Gianh (hồ thủy sản ông Lợi thửa đất số 587, tờ BĐĐC 9) - Ra Biển Tổ dân phố Mỹ Hòa | 635.000 | 445.000 | 315.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
130712 | Thị xã Ba Đồn | Đường dọc đê - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Bia tưởng niệm bến phà Gianh (Quốc lộ cũ) - Thôn Xuân Lộc | 349.250 | 244.750 | 173.250 | 123.750 | - | Đất SX-KD đô thị |
130713 | Thị xã Ba Đồn | Đường dọc đê - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Bia tưởng niệm bến phà Gianh (Quốc lộ cũ) - Thôn Xuân Lộc | 381.000 | 267.000 | 189.000 | 135.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130714 | Thị xã Ba Đồn | Đường dọc đê - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Bia tưởng niệm bến phà Gianh (Quốc lộ cũ) - Thôn Xuân Lộc | 635.000 | 445.000 | 315.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
130715 | Thị xã Ba Đồn | Đường dọc đê - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Bia tưởng niệm bến phà Gianh (Quốc lộ cũ) - Hết thửa đất bà Bắc (thửa đất số 278, tờ BĐĐC 15, TDP Tân Mỹ) | 349.250 | 244.750 | 173.250 | 123.750 | - | Đất SX-KD đô thị |
130716 | Thị xã Ba Đồn | Đường dọc đê - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Bia tưởng niệm bến phà Gianh (Quốc lộ cũ) - Hết thửa đất bà Bắc (thửa đất số 278, tờ BĐĐC 15, TDP Tân Mỹ) | 381.000 | 267.000 | 189.000 | 135.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130717 | Thị xã Ba Đồn | Đường dọc đê - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Bia tưởng niệm bến phà Gianh (Quốc lộ cũ) - Hết thửa đất bà Bắc (thửa đất số 278, tờ BĐĐC 15, TDP Tân Mỹ) | 635.000 | 445.000 | 315.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
130718 | Thị xã Ba Đồn | Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thôn Thọ Đơn - Bia tưởng niệm bến phà Gianh (Quốc lộ cũ) | 519.750 | 365.750 | 258.500 | 181.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
130719 | Thị xã Ba Đồn | Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thôn Thọ Đơn - Bia tưởng niệm bến phà Gianh (Quốc lộ cũ) | 567.000 | 399.000 | 282.000 | 198.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130720 | Thị xã Ba Đồn | Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thôn Thọ Đơn - Bia tưởng niệm bến phà Gianh (Quốc lộ cũ) | 945.000 | 665.000 | 470.000 | 330.000 | - | Đất ở đô thị |