Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
130681 | Thị xã Ba Đồn | Đường cấp phối - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất anh Thuận (thửa đất số 721, tờ BĐĐC 23) - Đường liên phường | 310.000 | 220.000 | 155.000 | 110.000 | - | Đất ở đô thị |
130682 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Lập (thửa đất số 1296, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) - Hết thửa đất ông Đồng (thửa đất số 914, tờ BĐĐC 7, TDP Đơn Sa) | 170.500 | 121.000 | 85.250 | 60.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
130683 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Lập (thửa đất số 1296, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) - Hết thửa đất ông Đồng (thửa đất số 914, tờ BĐĐC 7, TDP Đơn Sa) | 186.000 | 132.000 | 93.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130684 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Lập (thửa đất số 1296, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) - Hết thửa đất ông Đồng (thửa đất số 914, tờ BĐĐC 7, TDP Đơn Sa) | 310.000 | 220.000 | 155.000 | 110.000 | - | Đất ở đô thị |
130685 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Thông (thửa đất số 935, tờ BĐĐC 7, TDP Đơn Sa) - Giáp đường bê tông ra lò gạch TDP Đơn Sa (thửa đất ông Trọng thửa đất số 888, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) | 170.500 | 121.000 | 85.250 | 60.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
130686 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Thông (thửa đất số 935, tờ BĐĐC 7, TDP Đơn Sa) - Giáp đường bê tông ra lò gạch TDP Đơn Sa (thửa đất ông Trọng thửa đất số 888, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) | 186.000 | 132.000 | 93.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130687 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Thông (thửa đất số 935, tờ BĐĐC 7, TDP Đơn Sa) - Giáp đường bê tông ra lò gạch TDP Đơn Sa (thửa đất ông Trọng thửa đất số 888, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) | 310.000 | 220.000 | 155.000 | 110.000 | - | Đất ở đô thị |
130688 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Trang (thửa đất số 1067, tờ BĐĐC 7, TDP Diên Phúc) - Hết thửa đất ông Tâm (thửa đất số 615, tờ BĐĐC 8, TDP Diên Phúc) | 198.000 | 140.250 | 99.000 | 71.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
130689 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Trang (thửa đất số 1067, tờ BĐĐC 7, TDP Diên Phúc) - Hết thửa đất ông Tâm (thửa đất số 615, tờ BĐĐC 8, TDP Diên Phúc) | 216.000 | 153.000 | 108.000 | 78.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130690 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Trang (thửa đất số 1067, tờ BĐĐC 7, TDP Diên Phúc) - Hết thửa đất ông Tâm (thửa đất số 615, tờ BĐĐC 8, TDP Diên Phúc) | 360.000 | 255.000 | 180.000 | 130.000 | - | Đất ở đô thị |
130691 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Hưng (thửa đất số 241, tờ BĐĐC 15, TDP Tân Mỹ) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 7, tờ BĐĐC 14, TDP Tân Mỹ) | 198.000 | 140.250 | 99.000 | 71.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
130692 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Hưng (thửa đất số 241, tờ BĐĐC 15, TDP Tân Mỹ) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 7, tờ BĐĐC 14, TDP Tân Mỹ) | 216.000 | 153.000 | 108.000 | 78.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130693 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Hưng (thửa đất số 241, tờ BĐĐC 15, TDP Tân Mỹ) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 7, tờ BĐĐC 14, TDP Tân Mỹ) | 360.000 | 255.000 | 180.000 | 130.000 | - | Đất ở đô thị |
130694 | Thị xã Ba Đồn | Đường liên thôn- Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Báu (thửa đất số 219, tờ BĐĐC 5, TDP Diên Phúc) - Hết thửa đất ông Khóa (thửa đất số 127, tờ BĐĐC 12 TDP Tân Mỹ) | 198.000 | 140.250 | 99.000 | 71.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
130695 | Thị xã Ba Đồn | Đường liên thôn- Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Báu (thửa đất số 219, tờ BĐĐC 5, TDP Diên Phúc) - Hết thửa đất ông Khóa (thửa đất số 127, tờ BĐĐC 12 TDP Tân Mỹ) | 216.000 | 153.000 | 108.000 | 78.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130696 | Thị xã Ba Đồn | Đường liên thôn- Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Báu (thửa đất số 219, tờ BĐĐC 5, TDP Diên Phúc) - Hết thửa đất ông Khóa (thửa đất số 127, tờ BĐĐC 12 TDP Tân Mỹ) | 360.000 | 255.000 | 180.000 | 130.000 | - | Đất ở đô thị |
130697 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất bà Lan (thửa đất số 654, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) - Hết thửa đất bà Hòa (thửa đất số 731, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) | 198.000 | 140.250 | 99.000 | 71.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
130698 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất bà Lan (thửa đất số 654, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) - Hết thửa đất bà Hòa (thửa đất số 731, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) | 216.000 | 153.000 | 108.000 | 78.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130699 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất bà Lan (thửa đất số 654, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) - Hết thửa đất bà Hòa (thửa đất số 731, tờ BĐĐC 4, TDP Đơn Sa) | 360.000 | 255.000 | 180.000 | 130.000 | - | Đất ở đô thị |
130700 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Đắc (thửa đất số 90, tờ BĐĐC 6, TDP Đơn Sa) - Ra biển Đơn Sa | 198.000 | 140.250 | 99.000 | 71.500 | - | Đất SX-KD đô thị |