Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
130721 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 7 mét đến dưới 13 mét - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 541.750 | 379.500 | 266.750 | 187.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
130722 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 7 mét đến dưới 13 mét - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 591.000 | 414.000 | 291.000 | 204.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
130723 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 7 mét đến dưới 13 mét - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 985.000 | 690.000 | 485.000 | 340.000 | - | Đất ở đô thị | |
130724 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 13 mét đến dưới 15 mét - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 651.750 | 456.500 | 321.750 | 225.500 | - | Đất SX-KD đô thị | |
130725 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 13 mét đến dưới 15 mét - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 711.000 | 498.000 | 351.000 | 246.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
130726 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 13 mét đến dưới 15 mét - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 1.185.000 | 830.000 | 585.000 | 410.000 | - | Đất ở đô thị | |
130727 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 15 mét đến dưới 20 mét - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 957.000 | 671.000 | 470.250 | 330.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
130728 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 15 mét đến dưới 20 mét - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 1.044.000 | 732.000 | 513.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
130729 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 15 mét đến dưới 20 mét - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 1.740.000 | 1.220.000 | 855.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị | |
130730 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 20 mét trở lên - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 1.955.250 | 1.369.500 | 959.750 | 673.750 | - | Đất SX-KD đô thị | |
130731 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 20 mét trở lên - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 2.133.000 | 1.494.000 | 1.047.000 | 735.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
130732 | Thị xã Ba Đồn | Khu dân cư dọc Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn. Đường rộng từ 20 mét trở lên - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | 3.555.000 | 2.490.000 | 1.745.000 | 1.225.000 | - | Đất ở đô thị | |
130733 | Thị xã Ba Đồn | Đường dọc sông Gianh - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn | Tổ dân phố 1 - Tổ dân phố 8 | 541.750 | 379.500 | 266.750 | 187.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130734 | Thị xã Ba Đồn | Đường dọc sông Gianh - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn | Tổ dân phố 1 - Tổ dân phố 8 | 591.000 | 414.000 | 291.000 | 204.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130735 | Thị xã Ba Đồn | Đường dọc sông Gianh - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn | Tổ dân phố 1 - Tổ dân phố 8 | 985.000 | 690.000 | 485.000 | 340.000 | - | Đất ở đô thị |
130736 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Nhà Văn hóa TDP Tân Xuân - Hết thửa đất bà Thượng (thửa đất số 104, tờ BĐĐC 7) | 957.000 | 671.000 | 470.250 | 330.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130737 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Nhà Văn hóa TDP Tân Xuân - Hết thửa đất bà Thượng (thửa đất số 104, tờ BĐĐC 7) | 1.044.000 | 732.000 | 513.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130738 | Thị xã Ba Đồn | Đường bê tông - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Nhà Văn hóa TDP Tân Xuân - Hết thửa đất bà Thượng (thửa đất số 104, tờ BĐĐC 7) | 1.740.000 | 1.220.000 | 855.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
130739 | Thị xã Ba Đồn | Đường kênh - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Đập tràn Quảng Phong | 363.000 | 255.750 | 181.500 | 129.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130740 | Thị xã Ba Đồn | Đường kênh - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Đập tràn Quảng Phong | 396.000 | 279.000 | 198.000 | 141.000 | - | Đất TM-DV đô thị |