Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125981 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 18, tờ 41 - Đến ngã tư phường; | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125982 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 18, tờ 41 - Đến ngã tư phường; | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125983 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 18, tờ 41 - Đến ngã tư phường; | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125984 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 36, tờ 34 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125985 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 36, tờ 34 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125986 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 36, tờ 34 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125987 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 30, tờ 41 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125988 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 30, tờ 41 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125989 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 30, tờ 41 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125990 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 269, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125991 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 269, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125992 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 269, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125993 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 51, tờ 47 - Đến hết thửa 270, tờ 41 (chân cầu phía Cẩm Thịnh) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125994 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 51, tờ 47 - Đến hết thửa 270, tờ 41 (chân cầu phía Cẩm Thịnh) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125995 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 51, tờ 47 - Đến hết thửa 270, tờ 41 (chân cầu phía Cẩm Thịnh) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125996 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 79, tờ 53 - Đến hết thửa 97, tờ 47 (gầm cầu) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125997 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 79, tờ 53 - Đến hết thửa 97, tờ 47 (gầm cầu) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125998 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 79, tờ 53 - Đến hết thửa 97, tờ 47 (gầm cầu) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125999 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến tiếp giáp thửa 79, tờ 53 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126000 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến tiếp giáp thửa 79, tờ 53 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |