Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125961 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Thanh niên - Phường Cẩm Phú | từ trước cửa văn phòng Mỏ Cọc 6 - Đến hết thửa đất số 91, tờ BĐ 29 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125962 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Thanh niên - Phường Cẩm Phú | từ trước cửa văn phòng Mỏ Cọc 6 - Đến hết thửa đất số 91, tờ BĐ 29 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125963 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp đường sắt - Đến hết thửa 22, tờ 16 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125964 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp đường sắt - Đến hết thửa 22, tờ 16 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125965 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp đường sắt - Đến hết thửa 22, tờ 16 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125966 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường sắt | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125967 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường sắt | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125968 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường sắt | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125969 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Từ UBND phường - Đến cầu chữ A | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125970 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Từ UBND phường - Đến cầu chữ A | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125971 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Từ UBND phường - Đến cầu chữ A | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125972 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ ngã 3 Cọc 6 - Đến UBND phường | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125973 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ ngã 3 Cọc 6 - Đến UBND phường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125974 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ ngã 3 Cọc 6 - Đến UBND phường | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125975 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ ngã tư UBND phường - Đến nhà Truyền thống Văn phòng Công ty than Cọc 6 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125976 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ ngã tư UBND phường - Đến nhà Truyền thống Văn phòng Công ty than Cọc 6 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125977 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ ngã tư UBND phường - Đến nhà Truyền thống Văn phòng Công ty than Cọc 6 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125978 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 223, tờ 34 - Đến ngã tư phường | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125979 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 223, tờ 34 - Đến ngã tư phường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125980 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 223, tờ 34 - Đến ngã tư phường | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |