Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126001 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến tiếp giáp thửa 79, tờ 53 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126002 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp thửa 130, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126003 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp thửa 130, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126004 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp thửa 130, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126005 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 219, tờ 41 - Đến hết thửa 130, tờ 41 | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126006 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 219, tờ 41 - Đến hết thửa 130, tờ 41 | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126007 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ thửa 219, tờ 41 - Đến hết thửa 130, tờ 41 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126008 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ đường tàu đền cột 4 (thửa 68, tờ BĐ 47) - Đến hết thửa 218, tờ 41 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126009 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ đường tàu đền cột 4 (thửa 68, tờ BĐ 47) - Đến hết thửa 218, tờ 41 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126010 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ đường tàu đền cột 4 (thửa 68, tờ BĐ 47) - Đến hết thửa 218, tờ 41 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126011 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp thửa 111 Tờ BĐ 52 - Đến đường tàu đền cột 4 (gầm cầu) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126012 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp thửa 111 Tờ BĐ 52 - Đến đường tàu đền cột 4 (gầm cầu) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126013 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp thửa 111 Tờ BĐ 52 - Đến đường tàu đền cột 4 (gầm cầu) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126014 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến hết thửa 111, tờ 52 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126015 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến hết thửa 111, tờ 52 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126016 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú | Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến hết thửa 111, tờ 52 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126017 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Thịnh | Những hộ thuộc quy hoạch khu dân cư tự xây sư đoàn 363 (tổ 5 khu 6a) - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126018 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Thịnh | Những hộ thuộc quy hoạch khu dân cư tự xây sư đoàn 363 (tổ 5 khu 6a) - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126019 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Thịnh | Những hộ thuộc quy hoạch khu dân cư tự xây sư đoàn 363 (tổ 5 khu 6a) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126020 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Thịnh | Những hộ thuộc quy hoạch khu 10 gian - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |