Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125941 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 257, tờ 42 (khu 8b) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125942 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến phân xưởng chế biến Công ty cổ phần than Cọc Sáu | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125943 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến phân xưởng chế biến Công ty cổ phần than Cọc Sáu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125944 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến phân xưởng chế biến Công ty cổ phần than Cọc Sáu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125945 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ mặt đường 22/12 - Phường Cẩm Phú | từ sau hộ mặt đường 12/11 - Đến tiếp giáp đường xuống trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125946 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ mặt đường 22/12 - Phường Cẩm Phú | từ sau hộ mặt đường 12/11 - Đến tiếp giáp đường xuống trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125947 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ mặt đường 22/12 - Phường Cẩm Phú | từ sau hộ mặt đường 12/11 - Đến tiếp giáp đường xuống trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125948 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Những hộ bám đường từ thửa 90, tờ 25 - Đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125949 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Những hộ bám đường từ thửa 90, tờ 25 - Đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125950 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Những hộ bám đường từ thửa 90, tờ 25 - Đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125951 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Từ thửa 56, tờ 27 - Đến hết trường mầm non Cẩm Phú (Đoạn đường vào trường Mầm non Cẩm phú) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125952 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Từ thửa 56, tờ 27 - Đến hết trường mầm non Cẩm Phú (Đoạn đường vào trường Mầm non Cẩm phú) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125953 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Từ thửa 56, tờ 27 - Đến hết trường mầm non Cẩm Phú (Đoạn đường vào trường Mầm non Cẩm phú) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125954 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu I - Phường Cẩm Phú | từ phía Tây văn phòng Cty cổ phần than Cọc 6 - Đến hết thửa 98, tờ 20 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125955 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu I - Phường Cẩm Phú | từ phía Tây văn phòng Cty cổ phần than Cọc 6 - Đến hết thửa 98, tờ 20 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125956 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu I - Phường Cẩm Phú | từ phía Tây văn phòng Cty cổ phần than Cọc 6 - Đến hết thửa 98, tờ 20 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125957 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ văn phòng Cty Cổ phần than Cọc 6 - Đến hết trường Mầm non Cẩm Phú | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125958 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ văn phòng Cty Cổ phần than Cọc 6 - Đến hết trường Mầm non Cẩm Phú | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125959 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Phú | Đoạn đường từ văn phòng Cty Cổ phần than Cọc 6 - Đến hết trường Mầm non Cẩm Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125960 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Thanh niên - Phường Cẩm Phú | từ trước cửa văn phòng Mỏ Cọc 6 - Đến hết thửa đất số 91, tờ BĐ 29 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |