Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125421 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dốc bà Tài Còng - Phường Cẩm Bình | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến giáp hộ mặt phố Cẩm Bình (Từ thửa 41 tờ bản đồ số 5 Đến thửa 354 tờ bản đồ số 10) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125422 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dốc bà Tài Còng - Phường Cẩm Bình | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến giáp hộ mặt phố Cẩm Bình (Từ thửa 41 tờ bản đồ số 5 Đến thửa 354 tờ bản đồ số 10) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125423 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường quanh dự án khu thương mại dịch vụ công cộng và nhà ở (Vincom) - Phường Cẩm Bình | Các hộ còn lại thuộc dự án - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125424 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường quanh dự án khu thương mại dịch vụ công cộng và nhà ở (Vincom) - Phường Cẩm Bình | Các hộ còn lại thuộc dự án - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125425 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường quanh dự án khu thương mại dịch vụ công cộng và nhà ở (Vincom) - Phường Cẩm Bình | Các hộ còn lại thuộc dự án - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125426 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường quanh dự án khu thương mại dịch vụ công cộng và nhà ở (Vincom) - Phường Cẩm Bình | Phía Đông dự án Vincom Từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến tiếp giáp dự án khu dân cư tự xây và trường mầm non Cẩm Bình (dự án Cty Tâm Thành) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125427 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường quanh dự án khu thương mại dịch vụ công cộng và nhà ở (Vincom) - Phường Cẩm Bình | Phía Đông dự án Vincom Từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến tiếp giáp dự án khu dân cư tự xây và trường mầm non Cẩm Bình (dự án Cty Tâm Thành) | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125428 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường quanh dự án khu thương mại dịch vụ công cộng và nhà ở (Vincom) - Phường Cẩm Bình | Phía Đông dự án Vincom Từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến tiếp giáp dự án khu dân cư tự xây và trường mầm non Cẩm Bình (dự án Cty Tâm Thành) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125429 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ nhà hàng Bình Tiến - xuống biển | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125430 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ nhà hàng Bình Tiến - xuống biển | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125431 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ nhà hàng Bình Tiến - xuống biển | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125432 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến hết tiếp giáp nhà hàng Bình Tiến | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125433 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến hết tiếp giáp nhà hàng Bình Tiến | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125434 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến hết tiếp giáp nhà hàng Bình Tiến | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125435 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Ngoan - Đến tiếp giáp đường gom (Từ giáp thửa 112 tờ bản đồ số 11 Đến hết thửa 186 tờ bản đồ số 17) | 9.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125436 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Ngoan - Đến tiếp giáp đường gom (Từ giáp thửa 112 tờ bản đồ số 11 Đến hết thửa 186 tờ bản đồ số 17) | 12.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125437 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Ngoan - Đến tiếp giáp đường gom (Từ giáp thửa 112 tờ bản đồ số 11 Đến hết thửa 186 tờ bản đồ số 17) | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125438 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Ngoan (Minh Tiến A) (Từ thửa 15 tờ bản đồ số 6 Đến hết thửa 112 tờ bản đồ số 11) | 9.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125439 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Ngoan (Minh Tiến A) (Từ thửa 15 tờ bản đồ số 6 Đến hết thửa 112 tờ bản đồ số 11) | 12.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125440 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Tân Bình - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Ngoan (Minh Tiến A) (Từ thửa 15 tờ bản đồ số 6 Đến hết thửa 112 tờ bản đồ số 11) | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |