Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125441 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp trạm điện 2 khu Hoà Lạc - Đến hết nhà ông Tuấn (cạnh đường tầu) và đường ra cầu sắt sang Minh Hoà (Từ tiếp giáp thửa 7 tờ bản đồ số 21 Đến hết thửa 71 tờ bản đồ số 21) | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125442 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp trạm điện 2 khu Hoà Lạc - Đến hết nhà ông Tuấn (cạnh đường tầu) và đường ra cầu sắt sang Minh Hoà (Từ tiếp giáp thửa 7 tờ bản đồ số 21 Đến hết thửa 71 tờ bản đồ số 21) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125443 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp trạm điện 2 khu Hoà Lạc - Đến hết nhà ông Tuấn (cạnh đường tầu) và đường ra cầu sắt sang Minh Hoà (Từ tiếp giáp thửa 7 tờ bản đồ số 21 Đến hết thửa 71 tờ bản đồ số 21) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125444 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp trường Tiểu học Cẩm Bình - Đến trạm điện 2 (Hòa Lạc) (Từ tiếp giáp thửa 875 tờ bản đồ số 15 Đến hết thửa 7 tờ bản đồ số 21) | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125445 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp trường Tiểu học Cẩm Bình - Đến trạm điện 2 (Hòa Lạc) (Từ tiếp giáp thửa 875 tờ bản đồ số 15 Đến hết thửa 7 tờ bản đồ số 21) | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125446 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp trường Tiểu học Cẩm Bình - Đến trạm điện 2 (Hòa Lạc) (Từ tiếp giáp thửa 875 tờ bản đồ số 15 Đến hết thửa 7 tờ bản đồ số 21) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125447 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Chiến - Đến hết trường Tiểu học Cẩm Bình (Từ tiếp giáp thửa 44 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 875 tờ bản đồ số 15) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125448 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Chiến - Đến hết trường Tiểu học Cẩm Bình (Từ tiếp giáp thửa 44 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 875 tờ bản đồ số 15) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125449 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Chiến - Đến hết trường Tiểu học Cẩm Bình (Từ tiếp giáp thửa 44 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 875 tờ bản đồ số 15) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125450 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Thế - Đến hết nhà ông Chiến (Từ tiếp giáp thửa 25 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 44 tờ bản đồ số 16) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125451 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Thế - Đến hết nhà ông Chiến (Từ tiếp giáp thửa 25 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 44 tờ bản đồ số 16) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125452 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Thế - Đến hết nhà ông Chiến (Từ tiếp giáp thửa 25 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 44 tờ bản đồ số 16) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125453 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà anh Thế (Từ tiếp giáp thửa 30 tờ bản đồ số 2 Đến hết thửa 25 tờ bản đồ số 4) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125454 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà anh Thế (Từ tiếp giáp thửa 30 tờ bản đồ số 2 Đến hết thửa 25 tờ bản đồ số 4) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125455 | Thành phố Cẩm Phả | Phố Cẩm Bình - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà anh Thế (Từ tiếp giáp thửa 30 tờ bản đồ số 2 Đến hết thửa 25 tờ bản đồ số 4) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125456 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường bê tông (đường gom) Dự án thuộc tổ 2, tổ 3 khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình | từ thửa 173 tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 39 tờ bản đồ 19 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125457 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường bê tông (đường gom) Dự án thuộc tổ 2, tổ 3 khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình | từ thửa 173 tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 39 tờ bản đồ 19 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125458 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường bê tông (đường gom) Dự án thuộc tổ 2, tổ 3 khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Bình | từ thửa 173 tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 39 tờ bản đồ 19 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125459 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường bê tông (đường gom) song song với đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp đường Tân Bình - Đến hết thửa 193 tờ bản đồ 17 (phía bắc đường) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125460 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường bê tông (đường gom) song song với đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp đường Tân Bình - Đến hết thửa 193 tờ bản đồ 17 (phía bắc đường) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |