Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125401 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Minh Hòa - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Phúc - Đến hết nhà ông Ân (Từ thửa 28 tờ bản đồ số 13 Đến hết thửa 148 tờ bản đồ số 14) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125402 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Minh Hòa - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Vượng - Đến hết nhà văn hóa khu Minh Hòa (Từ thửa 26 tờ bản đồ số 8 Đến hết thửa 210 tờ bản đồ số 14) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125403 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Minh Hòa - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Vượng - Đến hết nhà văn hóa khu Minh Hòa (Từ thửa 26 tờ bản đồ số 8 Đến hết thửa 210 tờ bản đồ số 14) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125404 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Minh Hòa - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Vượng - Đến hết nhà văn hóa khu Minh Hòa (Từ thửa 26 tờ bản đồ số 8 Đến hết thửa 210 tờ bản đồ số 14) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125405 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Tuấn (Từ thửa 23 tờ bản đồ số 1 Đến hết thửa 9 tờ bản đồ số 8) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125406 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Tuấn (Từ thửa 23 tờ bản đồ số 1 Đến hết thửa 9 tờ bản đồ số 8) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125407 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Tuấn (Từ thửa 23 tờ bản đồ số 1 Đến hết thửa 9 tờ bản đồ số 8) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125408 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Vận - Đến cổng chào nhà ông Nấng (Từ tiếp giáp thửa 185 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 9 tờ bản đồ số 7) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125409 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Vận - Đến cổng chào nhà ông Nấng (Từ tiếp giáp thửa 185 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 9 tờ bản đồ số 7) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125410 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Vận - Đến cổng chào nhà ông Nấng (Từ tiếp giáp thửa 185 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 9 tờ bản đồ số 7) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125411 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Vận - Đến hết nhà ông Đường (Từ tiếp giáp thửa 185 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 220 tờ bản đồ số 4) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125412 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Vận - Đến hết nhà ông Đường (Từ tiếp giáp thửa 185 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 220 tờ bản đồ số 4) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125413 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Vận - Đến hết nhà ông Đường (Từ tiếp giáp thửa 185 tờ bản đồ số 4 Đến hết thửa 220 tờ bản đồ số 4) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125414 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ nhà ông Hòa - Đến hết nhà ông Vận (Từ thửa 6 tờ bản đồ số 2 Đến hết thửa 185 tờ bản đồ số 4) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125415 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ nhà ông Hòa - Đến hết nhà ông Vận (Từ thửa 6 tờ bản đồ số 2 Đến hết thửa 185 tờ bản đồ số 4) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125416 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Hòn I - Phường Cẩm Bình | Từ nhà ông Hòa - Đến hết nhà ông Vận (Từ thửa 6 tờ bản đồ số 2 Đến hết thửa 185 tờ bản đồ số 4) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125417 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào trường Đảng - Phường Cẩm Bình | từ sau hộ mặt đường Thanh niên - Đến hết nhà ông Dương (Từ thửa 71 tờ bản đồ số 13 Đến hết thửa 46 tờ bản đồ số 14) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125418 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào trường Đảng - Phường Cẩm Bình | từ sau hộ mặt đường Thanh niên - Đến hết nhà ông Dương (Từ thửa 71 tờ bản đồ số 13 Đến hết thửa 46 tờ bản đồ số 14) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125419 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào trường Đảng - Phường Cẩm Bình | từ sau hộ mặt đường Thanh niên - Đến hết nhà ông Dương (Từ thửa 71 tờ bản đồ số 13 Đến hết thửa 46 tờ bản đồ số 14) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125420 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dốc bà Tài Còng - Phường Cẩm Bình | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến giáp hộ mặt phố Cẩm Bình (Từ thửa 41 tờ bản đồ số 5 Đến thửa 354 tờ bản đồ số 10) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |