Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125381 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Hộ bám mặt đường bê tông từ nhà anh Quý - Đến hết nhà ông Hồng Đạo (Từ thửa 79A tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 201 tờ bản đồ số 16) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125382 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Hộ bám mặt đường bê tông từ nhà anh Quý - Đến hết nhà ông Hồng Đạo (Từ thửa 79A tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 201 tờ bản đồ số 16) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125383 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Hộ bám mặt đường bê tông từ nhà anh Quý - Đến hết nhà ông Hồng Đạo (Từ thửa 79A tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 201 tờ bản đồ số 16) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125384 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Những hộ mặt đường xuống núi Cốt Mìn Từ tiếp giáp Cẩm Tây - Đến tiếp giáp hộ chân núi Cốt Mìn (Minh Tiến A) (Từ thửa 33 tờ bản đồ số 12 Đến hết thửa 58 tờ bản đồ số 12) | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125385 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Những hộ mặt đường xuống núi Cốt Mìn Từ tiếp giáp Cẩm Tây - Đến tiếp giáp hộ chân núi Cốt Mìn (Minh Tiến A) (Từ thửa 33 tờ bản đồ số 12 Đến hết thửa 58 tờ bản đồ số 12) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125386 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Những hộ mặt đường xuống núi Cốt Mìn Từ tiếp giáp Cẩm Tây - Đến tiếp giáp hộ chân núi Cốt Mìn (Minh Tiến A) (Từ thửa 33 tờ bản đồ số 12 Đến hết thửa 58 tờ bản đồ số 12) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125387 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường Tân Bình - Đến tiếp giáp nhà ông Vịnh (Từ thửa 347 tờ bản đồ số 11 Đến hết thửa 313 tờ bản đồ số 10) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125388 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường Tân Bình - Đến tiếp giáp nhà ông Vịnh (Từ thửa 347 tờ bản đồ số 11 Đến hết thửa 313 tờ bản đồ số 10) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125389 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường Tân Bình - Đến tiếp giáp nhà ông Vịnh (Từ thửa 347 tờ bản đồ số 11 Đến hết thửa 313 tờ bản đồ số 10) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125390 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Nhà anh Tú (sau hộ mặt đường 18A) - Đến giáp nhà bà Ngoan (Từ thửa 33 tờ bản đồ số 6 Đến hết thửa 113 tờ bản đồ số 11) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125391 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Nhà anh Tú (sau hộ mặt đường 18A) - Đến giáp nhà bà Ngoan (Từ thửa 33 tờ bản đồ số 6 Đến hết thửa 113 tờ bản đồ số 11) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125392 | Thành phố Cẩm Phả | Minh Tiến A - Phường Cẩm Bình | Nhà anh Tú (sau hộ mặt đường 18A) - Đến giáp nhà bà Ngoan (Từ thửa 33 tờ bản đồ số 6 Đến hết thửa 113 tờ bản đồ số 11) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125393 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Minh Tiến B - Phường Cẩm Bình | Hộ anh Thành Hồng, Kính Bình, ông Trịnh Hoà (Từ thửa 57 tờ bản đồ số 5 - Đến hết thửa 100 tờ bản đồ số 5) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125394 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Minh Tiến B - Phường Cẩm Bình | Hộ anh Thành Hồng, Kính Bình, ông Trịnh Hoà (Từ thửa 57 tờ bản đồ số 5 - Đến hết thửa 100 tờ bản đồ số 5) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125395 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Minh Tiến B - Phường Cẩm Bình | Hộ anh Thành Hồng, Kính Bình, ông Trịnh Hoà (Từ thửa 57 tờ bản đồ số 5 - Đến hết thửa 100 tờ bản đồ số 5) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125396 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Minh Tiến B - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Tài (Từ thửa 10 tờ bản đồ số 5 Đến hết thửa 93 tờ bản đồ số 5) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125397 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Minh Tiến B - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Tài (Từ thửa 10 tờ bản đồ số 5 Đến hết thửa 93 tờ bản đồ số 5) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125398 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Minh Tiến B - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Tài (Từ thửa 10 tờ bản đồ số 5 Đến hết thửa 93 tờ bản đồ số 5) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125399 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Minh Hòa - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Phúc - Đến hết nhà ông Ân (Từ thửa 28 tờ bản đồ số 13 Đến hết thửa 148 tờ bản đồ số 14) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125400 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Minh Hòa - Phường Cẩm Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Phúc - Đến hết nhà ông Ân (Từ thửa 28 tờ bản đồ số 13 Đến hết thửa 148 tờ bản đồ số 14) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |