Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125361 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình | Đường bê tông tổ 01 khu Hoà Lạc, 03 Bình Minh từ sau hộ mặt phố Cẩm Bình - Đến giáp khe Ba Toa (Từ thửa 49A tờ bản đồ số 14 Đến hết thửa 41 tờ bản đồ số 14) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125362 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình | Đường bê tông tổ 01 khu Hoà Lạc, 03 Bình Minh từ sau hộ mặt phố Cẩm Bình - Đến giáp khe Ba Toa (Từ thửa 49A tờ bản đồ số 14 Đến hết thửa 41 tờ bản đồ số 14) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125363 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình | Đường bê tông tổ 1, tổ 2 khu Bình Minh, tổ 5 khu Nam Tiến từ nhà bà Vân Anh - Đến hết trường Tiểu học (Từ thửa 244 tờ bản đồ số 9 Đến hết thửa 312 tờ bản đồ số 15) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125364 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình | Đường bê tông tổ 1, tổ 2 khu Bình Minh, tổ 5 khu Nam Tiến từ nhà bà Vân Anh - Đến hết trường Tiểu học (Từ thửa 244 tờ bản đồ số 9 Đến hết thửa 312 tờ bản đồ số 15) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125365 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình | Đường bê tông tổ 1, tổ 2 khu Bình Minh, tổ 5 khu Nam Tiến từ nhà bà Vân Anh - Đến hết trường Tiểu học (Từ thửa 244 tờ bản đồ số 9 Đến hết thửa 312 tờ bản đồ số 15) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125366 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường trục phường - Đến hết tiếp giáp khe Ba Toa (nhà ông Tưởng) (Từ thửa 200 tờ bản đồ số 10 Đến hết thửa 88C tờ bản đồ số 8) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125367 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường trục phường - Đến hết tiếp giáp khe Ba Toa (nhà ông Tưởng) (Từ thửa 200 tờ bản đồ số 10 Đến hết thửa 88C tờ bản đồ số 8) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125368 | Thành phố Cẩm Phả | Khu Bình Minh - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ mặt đường trục phường - Đến hết tiếp giáp khe Ba Toa (nhà ông Tưởng) (Từ thửa 200 tờ bản đồ số 10 Đến hết thửa 88C tờ bản đồ số 8) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125369 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Hộ bám mặt đường bê tông từ nhà anh Quý - Đến hết nhà ông Hồng Đạo (Từ thửa 79A tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 201 tờ bản đồ số 16) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125370 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Hộ bám mặt đường bê tông từ nhà anh Quý - Đến hết nhà ông Hồng Đạo (Từ thửa 79A tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 201 tờ bản đồ số 16) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125371 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Hộ bám mặt đường bê tông từ nhà anh Quý - Đến hết nhà ông Hồng Đạo (Từ thửa 79A tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 201 tờ bản đồ số 16) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125372 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Hộ bám mặt đường bê tông từ sau nhà ông Hùng - Đến hết nhà ông Thoảng (Từ thửa 70 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 168 tờ bản đồ số 16) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125373 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Hộ bám mặt đường bê tông từ sau nhà ông Hùng - Đến hết nhà ông Thoảng (Từ thửa 70 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 168 tờ bản đồ số 16) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125374 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Hộ bám mặt đường bê tông từ sau nhà ông Hùng - Đến hết nhà ông Thoảng (Từ thửa 70 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 168 tờ bản đồ số 16) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125375 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Đoạn đường tổ 01 Nam tiến (trước cửa nhà mẫu giáo Cẩm Bình) từ nhà chị Hiên - Đến hết nhà ông Thanh (Từ thửa 214 tờ bản đồ số 10 Đến hết thửa 12 tờ bản đồ số 16) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125376 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Đoạn đường tổ 01 Nam tiến (trước cửa nhà mẫu giáo Cẩm Bình) từ nhà chị Hiên - Đến hết nhà ông Thanh (Từ thửa 214 tờ bản đồ số 10 Đến hết thửa 12 tờ bản đồ số 16) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125377 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Đoạn đường tổ 01 Nam tiến (trước cửa nhà mẫu giáo Cẩm Bình) từ nhà chị Hiên - Đến hết nhà ông Thanh (Từ thửa 214 tờ bản đồ số 10 Đến hết thửa 12 tờ bản đồ số 16) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125378 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ nhà ông Độ - Đến tiếp giáp hộ mặt đường Tân Bình (Từ thửa 63 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 62 tờ bản đồ số 17) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125379 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ nhà ông Độ - Đến tiếp giáp hộ mặt đường Tân Bình (Từ thửa 63 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 62 tờ bản đồ số 17) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125380 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu Nam Tiến - Phường Cẩm Bình | Từ sau hộ nhà ông Độ - Đến tiếp giáp hộ mặt đường Tân Bình (Từ thửa 63 tờ bản đồ số 16 Đến hết thửa 62 tờ bản đồ số 17) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |