Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
110921 | Thành phố Hạ Long | Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang (đất ở nông thôn trong khu vực khu cô | Kế tiếp sau lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) - Đến ngã ba đường TL 337 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110922 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110923 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110924 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110925 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110926 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110927 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110928 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110929 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110930 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110931 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 690.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110932 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110933 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 2 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 2 Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiêm thửa đấ - Đến lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110934 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110935 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110936 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110937 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110938 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110939 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110940 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |