Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
110941 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110942 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110943 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110944 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110945 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ kế tiếp (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) - Đến đường 279 (trừ các thủa đất giáp đường 279) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110946 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110947 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110948 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110949 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110950 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110951 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110952 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110953 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110954 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110955 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110956 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110957 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến), - Đến lối rẽ vào thôn Đất Đỏ (thửa số 49 - Tờ BĐĐC số 154, phải tuyến và thửa 37 - Tờ BĐĐC số 154 - trái tuyến) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110958 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 1 Theo trục đường Đồng Cao - Đò Bang - Đến thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến) | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110959 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 1 Theo trục đường Đồng Cao - Đò Bang - Đến thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến) | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110960 | Thành phố Hạ Long | Trục đường TL326 - Nhánh 1 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ khuôn viên đất ở hộ bà Trần Thị Nghiên thửa đất số 22, tờ bản đồ số 94 (thôn Đồng Cao) đi nhánh 1 Theo trục đường Đồng Cao - Đò Bang - Đến thửa đất số 178 - tờ BĐĐC số 119 (trái tuyến) và thửa số 179 - tờ BĐĐC số 119 (phải tuyến) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |