Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
110901 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110902 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110903 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110904 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110905 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110906 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110907 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110908 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110909 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110910 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã tr | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110911 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã tr | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110912 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã tr | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110913 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 282.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110914 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110915 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110916 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 468.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110917 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110918 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn ngã ba tiếp giáp TL 326 - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến), thửa số 03 - tờ bản đồ số 139 (trái tuyến) Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110919 | Thành phố Hạ Long | Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang (đất ở nông thôn trong khu vực khu cô | Kế tiếp sau lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) - Đến ngã ba đường TL 337 | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110920 | Thành phố Hạ Long | Ven theo trục đường tỉnh lộ 326, 337, đường Đồng cao - Đò Bang (đất ở nông thôn trong khu vực khu cô | Kế tiếp sau lối rẽ vào mỏ đá Hữu Nghị (trái tuyến); thửa đất số 29 tờ 196 (phải tuyến) - Đến ngã ba đường TL 337 | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |