Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
110881 | Thành phố Hạ Long | Kế tiếp sau ngã ba đường TL337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | theo trục đường 326 - Đến hết địa phận xã Thống Nhất | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110882 | Thành phố Hạ Long | Kế tiếp sau ngã ba đường TL337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | theo trục đường 326 - Đến hết địa phận xã Thống Nhất | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110883 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110884 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110885 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110886 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã tr | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110887 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã tr | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110888 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã tr | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110889 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110890 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110891 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110892 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110893 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110894 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ Ngã tư chân đèo lối rẽ vào trạm điện - Đến Cầu Bang | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110895 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110896 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110897 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110898 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã tr | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110899 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã tr | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110900 | Thành phố Hạ Long | Đất ở các hộ dân bám theo đường TL 337 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã tr | Từ hết trường sát hạch lái xe (trái tuyến); hết thửa số 7 tờ bản đồ số 139 (phải tuyến) - Đến ngã tư chân Đèo lối rẽ vào trạm điện | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |