Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95941 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư Tân Trạch từ mét 101 - Ranh Mỹ Lệ | 1.160.000 | 928.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95942 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư Tân Trạch kéo dài 100m về 2 phía - | 1.218.000 | 974.000 | 609.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95943 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư Tân Trạch kéo dài 100m về 2 phía - | 1.392.000 | 1.114.000 | 696.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95944 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư Tân Trạch kéo dài 100m về 2 phía - | 1.740.000 | 1.392.000 | 870.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95945 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã ba Long Sơn từ mét thứ 101 - Cách ngã tư Tân Trạch 100m | 812.000 | 650.000 | 406.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95946 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã ba Long Sơn từ mét thứ 101 - Cách ngã tư Tân Trạch 100m | 928.000 | 742.000 | 464.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95947 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã ba Long Sơn từ mét thứ 101 - Cách ngã tư Tân Trạch 100m | 1.160.000 | 928.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95948 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã ba Long Sơn kéo dài 100m về các ngã - | 889.000 | 711.000 | 445.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95949 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã ba Long Sơn kéo dài 100m về các ngã - | 1.016.000 | 813.000 | 508.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95950 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã ba Long Sơn kéo dài 100m về các ngã - | 1.270.000 | 1.016.000 | 635.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95951 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư An Thuận từ mét thứ 151 - Cách ngã ba Long Sơn 100m | 1.260.000 | 1.008.000 | 630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95952 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư An Thuận từ mét thứ 151 - Cách ngã ba Long Sơn 100m | 1.440.000 | 1.152.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95953 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư An Thuận từ mét thứ 151 - Cách ngã ba Long Sơn 100m | 1.800.000 | 1.440.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95954 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư An Thuận kéo dài 150m về 2 phía - | 1.610.000 | 1.288.000 | 805.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95955 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư An Thuận kéo dài 150m về 2 phía - | 1.840.000 | 1.472.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95956 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư An Thuận kéo dài 150m về 2 phía - | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95957 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m, - | 1.750.000 | 1.400.000 | 875.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95958 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m, - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95959 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m, - | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95960 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m, - | 1.960.000 | 1.568.000 | 980.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |