Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95921 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành (Cần Giuộc) - cống Ba Mau | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95922 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành (Cần Giuộc) - cống Ba Mau | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95923 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành (Cần Giuộc) - cống Ba Mau | 1.400.000 | 1.120.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95924 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m - Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành, Mỹ Lệ (Cần Giuộc) | 1.106.000 | 885.000 | 553.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95925 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m - Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành, Mỹ Lệ (Cần Giuộc) | 1.264.000 | 1.011.000 | 632.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95926 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m - Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành, Mỹ Lệ (Cần Giuộc) | 1.580.000 | 1.264.000 | 790.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95927 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư giao lộ ĐT 826 kéo dài 50m về 2 phía - | 1.841.000 | 1.473.000 | 921.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95928 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư giao lộ ĐT 826 kéo dài 50m về 2 phía - | 2.104.000 | 1.683.000 | 1.052.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95929 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư giao lộ ĐT 826 kéo dài 50m về 2 phía - | 2.630.000 | 2.104.000 | 1.315.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95930 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Đường huyện 19 - Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m | 1.197.000 | 958.000 | 599.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95931 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Đường huyện 19 - Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m | 1.368.000 | 1.094.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95932 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Đường huyện 19 - Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m | 1.710.000 | 1.368.000 | 855.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95933 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư Chợ Đào phạm vi 50m - | 1.841.000 | 1.473.000 | 921.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95934 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư Chợ Đào phạm vi 50m - | 2.104.000 | 1.683.000 | 1.052.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95935 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư Chợ Đào phạm vi 50m - | 2.630.000 | 2.104.000 | 1.315.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95936 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ranh Mỹ Lệ - Cách ngã ba Chợ Đào 50m | 868.000 | 694.000 | 434.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95937 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ranh Mỹ Lệ - Cách ngã ba Chợ Đào 50m | 992.000 | 794.000 | 496.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95938 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ranh Mỹ Lệ - Cách ngã ba Chợ Đào 50m | 1.240.000 | 992.000 | 620.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95939 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư Tân Trạch từ mét 101 - Ranh Mỹ Lệ | 812.000 | 650.000 | 406.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95940 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư Tân Trạch từ mét 101 - Ranh Mỹ Lệ | 928.000 | 742.000 | 464.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |