Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95901 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Tuyến mới qua xã Long Cang - | 1.016.000 | 813.000 | 508.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95902 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Tuyến mới qua xã Long Cang - | 1.270.000 | 1.016.000 | 635.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95903 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cầu Nha Ràm - Ranh Thuận Thành | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95904 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cầu Nha Ràm - Ranh Thuận Thành | 560.000 | 448.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95905 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cầu Nha Ràm - Ranh Thuận Thành | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95906 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cầu Rạch Đào 2 - Cầu Nha Ràm | 560.000 | 448.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95907 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cầu Rạch Đào 2 - Cầu Nha Ràm | 640.000 | 512.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95908 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cầu Rạch Đào 2 - Cầu Nha Ràm | 800.000 | 640.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95909 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư Chợ Đào 50m - Cầu Rạch Đào 2 | 868.000 | 694.000 | 434.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95910 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư Chợ Đào 50m - Cầu Rạch Đào 2 | 992.000 | 794.000 | 496.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95911 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư Chợ Đào 50m - Cầu Rạch Đào 2 | 1.240.000 | 992.000 | 620.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95912 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư Chợ Trạm 100m - Ranh Cần Giuộc | 1.596.000 | 1.277.000 | 798.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95913 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư Chợ Trạm 100m - Ranh Cần Giuộc | 1.824.000 | 1.459.000 | 912.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95914 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cách ngã tư Chợ Trạm 100m - Ranh Cần Giuộc | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95915 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư Chợ Trạm kéo dài 100m về các phía - | 2.583.000 | 2.066.000 | 1.292.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95916 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư Chợ Trạm kéo dài 100m về các phía - | 2.952.000 | 2.362.000 | 1.476.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95917 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Ngã tư Chợ Trạm kéo dài 100m về các phía - | 3.690.000 | 2.952.000 | 1.845.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95918 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cống Ba Mau - cách ngã tư Chợ Trạm 50m | 1.106.000 | 885.000 | 553.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95919 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cống Ba Mau - cách ngã tư Chợ Trạm 50m | 1.264.000 | 1.011.000 | 632.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95920 | Huyện Cần Đước | ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) | Cống Ba Mau - cách ngã tư Chợ Trạm 50m | 1.580.000 | 1.264.000 | 790.000 | - | - | Đất ở nông thôn |