Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
527101 | Huyện Tri Tôn | Điện Biên Phủ - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527102 | Huyện Tri Tôn | Điện Biên Phủ - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
527103 | Huyện Tri Tôn | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527104 | Huyện Tri Tôn | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527105 | Huyện Tri Tôn | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
527106 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư gốm sứ 2 - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527107 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư gốm sứ 2 - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527108 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư gốm sứ 2 - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
527109 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư gốm sứ 1 - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527110 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư gốm sứ 1 - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai | 1.470.000 | 882.000 | 588.000 | 294.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527111 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư gốm sứ 1 - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
527112 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Các đường còn lại | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527113 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Các đường còn lại | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527114 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Các đường còn lại | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
527115 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Đường số 1, 3, 7, 15 - | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527116 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Đường số 1, 3, 7, 15 - | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527117 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Đường số 1, 3, 7, 15 - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
527118 | Huyện Tri Tôn | Lê Văn Tám nối dài - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Phú - đến Thái Quốc Hùng | 576.000 | 3.456.000 | 2.304.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527119 | Huyện Tri Tôn | Lê Văn Tám nối dài - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Phú - đến Thái Quốc Hùng | 672.000 | 4.032.000 | 2.688.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527120 | Huyện Tri Tôn | Lê Văn Tám nối dài - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Phú - đến Thái Quốc Hùng | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất ở đô thị |