Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
527081 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Khu tái định cư: Đường số 19, 20, 21, 22 - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
527082 | Huyện Tri Tôn | Đường tỉnh 941 - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Cầu số 15 - đến Cầu số 16 | 540.000 | 324.000 | 216.000 | 108.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527083 | Huyện Tri Tôn | Đường tỉnh 941 - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Cầu số 15 - đến Cầu số 16 | 630.000 | 378.000 | 252.000 | 126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527084 | Huyện Tri Tôn | Đường tỉnh 941 - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Cầu số 15 - đến Cầu số 16 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
527085 | Huyện Tri Tôn | Đường tỉnh 943 - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Nguyễn Văn Cừ - đến Ranh Núi Tô | 540.000 | 324.000 | 216.000 | 108.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527086 | Huyện Tri Tôn | Đường tỉnh 943 - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Nguyễn Văn Cừ - đến Ranh Núi Tô | 630.000 | 378.000 | 252.000 | 126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527087 | Huyện Tri Tôn | Đường tỉnh 943 - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Nguyễn Văn Cừ - đến Ranh Núi Tô | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
527088 | Huyện Tri Tôn | Đường 30/4 - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - đến Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527089 | Huyện Tri Tôn | Đường 30/4 - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - đến Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527090 | Huyện Tri Tôn | Đường 30/4 - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - đến Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
527091 | Huyện Tri Tôn | Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - đến cầu số 16 | 270.000 | 162.000 | 108.000 | 54.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527092 | Huyện Tri Tôn | Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - đến cầu số 16 | 315.000 | 189.000 | 126.000 | 63.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527093 | Huyện Tri Tôn | Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - đến cầu số 16 | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 90.000 | - | Đất ở đô thị |
527094 | Huyện Tri Tôn | Lý Tự Trọng - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527095 | Huyện Tri Tôn | Lý Tự Trọng - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527096 | Huyện Tri Tôn | Lý Tự Trọng - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | - | Đất ở đô thị |
527097 | Huyện Tri Tôn | Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Điện Biên Phủ - đến Ranh Núi Tô | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527098 | Huyện Tri Tôn | Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Điện Biên Phủ - đến Ranh Núi Tô | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527099 | Huyện Tri Tôn | Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Điện Biên Phủ - đến Ranh Núi Tô | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
527100 | Huyện Tri Tôn | Điện Biên Phủ - Đường loại 3 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD đô thị |