Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
527121 | Huyện Tri Tôn | Đường Thái Quốc Hùng - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Lê Văn Tám nối dài - đến đường 30/4 | 576.000 | 3.456.000 | 2.304.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527122 | Huyện Tri Tôn | Đường Thái Quốc Hùng - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Lê Văn Tám nối dài - đến đường 30/4 | 672.000 | 4.032.000 | 2.688.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527123 | Huyện Tri Tôn | Đường Thái Quốc Hùng - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Lê Văn Tám nối dài - đến đường 30/4 | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất ở đô thị |
527124 | Huyện Tri Tôn | Đường số 5 - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 576.000 | 3.456.000 | 2.304.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527125 | Huyện Tri Tôn | Đường số 5 - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 672.000 | 4.032.000 | 2.688.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527126 | Huyện Tri Tôn | Đường số 5 - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất ở đô thị |
527127 | Huyện Tri Tôn | Lê Văn Tám - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - đến Trần Phú | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527128 | Huyện Tri Tôn | Lê Văn Tám - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - đến Trần Phú | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527129 | Huyện Tri Tôn | Lê Văn Tám - Đường loại 2 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - đến Trần Phú | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
527130 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Đường số 5, đường số 6 và các nền xung quanh chợ | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527131 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Đường số 5, đường số 6 và các nền xung quanh chợ | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527132 | Huyện Tri Tôn | Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Đường số 5, đường số 6 và các nền xung quanh chợ | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
527133 | Huyện Tri Tôn | Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 1.020.000 | 612.000 | 408.000 | 204.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527134 | Huyện Tri Tôn | Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 1.190.000 | 714.000 | 476.000 | 238.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527135 | Huyện Tri Tôn | Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Suốt đường | 1.700.000 | 1.020.000 | 680.000 | 340.000 | - | Đất ở đô thị |
527136 | Huyện Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Ranh Khu dân cư Gốm sứ 2 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527137 | Huyện Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Ranh Khu dân cư Gốm sứ 2 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527138 | Huyện Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Ranh Khu dân cư Gốm sứ 2 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
527139 | Huyện Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - Ranh Khu dân cư Gốm sứ 2 | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527140 | Huyện Tri Tôn | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Thị trấn Tri Tôn | Trần Hưng Đạo - Ranh Khu dân cư Gốm sứ 2 | 1.470.000 | 882.000 | 588.000 | 294.000 | - | Đất TM-DV đô thị |