Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491161 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 4 (Tờ 27, thửa: 1-4, 7-9, 11, 12, 14, 23, 24) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491162 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 6, 7 (Tờ 25, thửa: 14, 16, 19, 20, 22, 24) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Xóm 7 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491163 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 6, 7 (Tờ 25, thửa: 14, 16, 19, 20, 22, 24) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Xóm 7 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491164 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 6, 7 (Tờ 25, thửa: 14, 16, 19, 20, 22, 24) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Xóm 7 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491165 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 7 (tờ 23, thửa: 3, 5, 7, 9, 10, 16, 19, 21) - Xã Nghĩa An | Xóm 7 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491166 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 7 (tờ 23, thửa: 3, 5, 7, 9, 10, 16, 19, 21) - Xã Nghĩa An | Xóm 7 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491167 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 7 (tờ 23, thửa: 3, 5, 7, 9, 10, 16, 19, 21) - Xã Nghĩa An | Xóm 7 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491168 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường liên xã - Xóm 10A, 10B - Xã Nghĩa An | XÓm 10A - Xóm 10B | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491169 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường liên xã - Xóm 10A, 10B - Xã Nghĩa An | XÓm 10A - Xóm 10B | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491170 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường liên xã - Xóm 10A, 10B - Xã Nghĩa An | XÓm 10A - Xóm 10B | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491171 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 10A, 10B (Tờ 55, thửa: 2, 16, 18, 22, 26) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Xóm 10B | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491172 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 10A, 10B (Tờ 55, thửa: 2, 16, 18, 22, 26) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Xóm 10B | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491173 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 10A, 10B (Tờ 55, thửa: 2, 16, 18, 22, 26) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Xóm 10B | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491174 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 9, 10A, 10B (Tờ 54, thửa: 7, 17-18, 26, 27, 3133, 41, 42, 53-55, 60, 65, 66, 67, | Xóm 9 - Xóm 10B | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491175 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 9, 10A, 10B (Tờ 54, thửa: 7, 17-18, 26, 27, 3133, 41, 42, 53-55, 60, 65, 66, 67, | Xóm 9 - Xóm 10B | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491176 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 9, 10A, 10B (Tờ 54, thửa: 7, 17-18, 26, 27, 3133, 41, 42, 53-55, 60, 65, 66, 67, | Xóm 9 - Xóm 10B | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491177 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 9, 10A (Tờ 53, thửa: 1, 2, 7, 8, 12, 13, 26, 27, 35, 42, 46, 50, 53, 54, 60-62, | Xóm 9 - Xóm 10A | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491178 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 9, 10A (Tờ 53, thửa: 1, 2, 7, 8, 12, 13, 26, 27, 35, 42, 46, 50, 53, 54, 60-62, | Xóm 9 - Xóm 10A | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491179 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 9, 10A (Tờ 53, thửa: 1, 2, 7, 8, 12, 13, 26, 27, 35, 42, 46, 50, 53, 54, 60-62, | Xóm 9 - Xóm 10A | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491180 | Huyện Nghĩa Đàn | QL 48E - Xóm 3 (Tờ 34, thửa: 6, 14, 27, 30, 33, 38-41) - Xã Nghĩa An | Xóm 3 - QL 48E | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |