Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491181 | Huyện Nghĩa Đàn | QL 48E - Xóm 3 (Tờ 34, thửa: 6, 14, 27, 30, 33, 38-41) - Xã Nghĩa An | Xóm 3 - QL 48E | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491182 | Huyện Nghĩa Đàn | QL 48E - Xóm 3 (Tờ 34, thửa: 6, 14, 27, 30, 33, 38-41) - Xã Nghĩa An | Xóm 3 - QL 48E | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491183 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 9 (Tờ 52, thửa: 75) - Xã Nghĩa An | Xóm 9 - Xóm 9 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491184 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 9 (Tờ 52, thửa: 75) - Xã Nghĩa An | Xóm 9 - Xóm 9 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491185 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 9 (Tờ 52, thửa: 75) - Xã Nghĩa An | Xóm 9 - Xóm 9 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491186 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 1, 2A - Xã Nghĩa An | Xóm 2A - Đường đi vào xã Nghĩa Đức | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491187 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 1, 2A - Xã Nghĩa An | Xóm 2A - Đường đi vào xã Nghĩa Đức | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491188 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường xã - Xóm 1, 2A - Xã Nghĩa An | Xóm 2A - Đường đi vào xã Nghĩa Đức | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491189 | Huyện Nghĩa Đàn | Tuyến 2 đường QL 48D - Xóm 5, 6, 7, 8, 9 - Xã Nghĩa An | Từ xóm 7 - Đến xóm 9 | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491190 | Huyện Nghĩa Đàn | Tuyến 2 đường QL 48D - Xóm 5, 6, 7, 8, 9 - Xã Nghĩa An | Từ xóm 7 - Đến xóm 9 | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491191 | Huyện Nghĩa Đàn | Tuyến 2 đường QL 48D - Xóm 5, 6, 7, 8, 9 - Xã Nghĩa An | Từ xóm 7 - Đến xóm 9 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491192 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá khối Tân Lâm(X1, Nghĩa Trung cũ) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491193 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá khối Tân Lâm(X1, Nghĩa Trung cũ) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491194 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá khối Tân Lâm(X1, Nghĩa Trung cũ) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491195 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Thành (Tờ 102, thửa: 4; 5; 7; 8; 9; 13; 20; 24; 29; 33; 34; 35; 37; 40; 41 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491196 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Thành (Tờ 102, thửa: 4; 5; 7; 8; 9; 13; 20; 24; 29; 33; 34; 35; 37; 40; 41 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491197 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Thành (Tờ 102, thửa: 4; 5; 7; 8; 9; 13; 20; 24; 29; 33; 34; 35; 37; 40; 41 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491198 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Lâm (Tờ 101, thửa: 1; 3; 4; 9-11; 14-16; 18; 19; 20; 21-24; 35; 38), (Tờ 1 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
491199 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Lâm (Tờ 101, thửa: 1; 3; 4; 9-11; 14-16; 18; 19; 20; 21-24; 35; 38), (Tờ 1 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491200 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Lâm (Tờ 101, thửa: 1; 3; 4; 9-11; 14-16; 18; 19; 20; 21-24; 35; 38), (Tờ 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |