Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491141 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 18, thửa: 21, 312) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491142 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 18, thửa: 21, 312) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491143 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 18, thửa: 21, 312) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491144 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4 (Tờ 3, thửa: 53, 58, 67, 68, 74) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491145 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4 (Tờ 3, thửa: 53, 58, 67, 68, 74) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491146 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4 (Tờ 3, thửa: 53, 58, 67, 68, 74) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491147 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 9 (Tờ 56, thửa: 2, 14, 19, 21, 23, 26) - Xã Nghĩa An | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
491148 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 9 (Tờ 56, thửa: 2, 14, 19, 21, 23, 26) - Xã Nghĩa An | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
491149 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 9 (Tờ 56, thửa: 2, 14, 19, 21, 23, 26) - Xã Nghĩa An | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
491150 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 9 - Xã Nghĩa An | Ngã tư khang tràng - Đối diện cây xăng xã Nghĩa Khánh | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491151 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 9 - Xã Nghĩa An | Ngã tư khang tràng - Đối diện cây xăng xã Nghĩa Khánh | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491152 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 9 - Xã Nghĩa An | Ngã tư khang tràng - Đối diện cây xăng xã Nghĩa Khánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491153 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 8 (Tờ 38, thửa: 1, 2) - Xã Nghĩa An | Xóm 8 - xóm 8 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491154 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 8 (Tờ 38, thửa: 1, 2) - Xã Nghĩa An | Xóm 8 - xóm 8 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491155 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 8 (Tờ 38, thửa: 1, 2) - Xã Nghĩa An | Xóm 8 - xóm 8 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491156 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 6 (Tờ 29, thửa: 40, 47, 52, 66, 71, 77) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Xóm 6 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491157 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 6 (Tờ 29, thửa: 40, 47, 52, 66, 71, 77) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Xóm 6 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491158 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 6 (Tờ 29, thửa: 40, 47, 52, 66, 71, 77) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Xóm 6 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491159 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 4 (Tờ 27, thửa: 1-4, 7-9, 11, 12, 14, 23, 24) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491160 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 4 (Tờ 27, thửa: 1-4, 7-9, 11, 12, 14, 23, 24) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |