Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491121 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường liên xã - Xóm 3, xóm 4 (Tờ 30, thửa: 70, 71, 74, 81 , 82, 87, 88, 99, 107, 117, 119-121, | Xóm 4 - Xóm 3 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491122 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường liên xã - Xóm 3, xóm 4 (Tờ 30, thửa: 70, 71, 74, 81 , 82, 87, 88, 99, 107, 117, 119-121, | Xóm 4 - Xóm 3 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491123 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường liên xã - Xóm 1 (Tờ 16, thửa: 246;247;244, 245, 264) - Xã Nghĩa An | Xóm 1 - Đường đi vào xã Nghĩa Đức | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491124 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường liên xã - Xóm 1 (Tờ 16, thửa: 246;247;244, 245, 264) - Xã Nghĩa An | Xóm 1 - Đường đi vào xã Nghĩa Đức | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491125 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường liên xã - Xóm 1 (Tờ 16, thửa: 246;247;244, 245, 264) - Xã Nghĩa An | Xóm 1 - Đường đi vào xã Nghĩa Đức | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491126 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 5, 6, 7, 8 - Xã Nghĩa An | Trám y tế xã - Giáp đội Phú Mỹ, Phú Cường | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491127 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 5, 6, 7, 8 - Xã Nghĩa An | Trám y tế xã - Giáp đội Phú Mỹ, Phú Cường | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491128 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 5, 6, 7, 8 - Xã Nghĩa An | Trám y tế xã - Giáp đội Phú Mỹ, Phú Cường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491129 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 8 - Xã Nghĩa An | Ngã từ đường vào xóm 9 - Ngã tư khang tràng | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491130 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 8 - Xã Nghĩa An | Ngã từ đường vào xóm 9 - Ngã tư khang tràng | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491131 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 8 - Xã Nghĩa An | Ngã từ đường vào xóm 9 - Ngã tư khang tràng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491132 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 8 - Xã Nghĩa An | Trám y tế xã - Cây xăng Phương Âu | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491133 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 8 - Xã Nghĩa An | Trám y tế xã - Cây xăng Phương Âu | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491134 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 8 - Xã Nghĩa An | Trám y tế xã - Cây xăng Phương Âu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491135 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 8 - Xã Nghĩa An | Nhà ông Âu, cây xăng Phương Âu - Ngã từ đường vào xóm 9 | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491136 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 8 - Xã Nghĩa An | Nhà ông Âu, cây xăng Phương Âu - Ngã từ đường vào xóm 9 | 303.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491137 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48D - Xóm 8 - Xã Nghĩa An | Nhà ông Âu, cây xăng Phương Âu - Ngã từ đường vào xóm 9 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491138 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 2A (Tờ 20, thửa: 1, 73) - Xã Nghĩa An | Xóm 2A - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491139 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 2A (Tờ 20, thửa: 1, 73) - Xã Nghĩa An | Xóm 2A - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491140 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 2A (Tờ 20, thửa: 1, 73) - Xã Nghĩa An | Xóm 2A - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |