Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491001 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 2A (Tờ 19, thửa: 10, 25, 51, 111, 208, 339-347, 349, 350) (Tờ 20, thửa: 42, 43, 74, 75, 102- | Xóm 2A - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491002 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 2A (Tờ 19, thửa: 10, 25, 51, 111, 208, 339-347, 349, 350) (Tờ 20, thửa: 42, 43, 74, 75, 102- | Xóm 2A - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491003 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 18, thửa: 3, 9, 19, 20, 29, 54-57, 301, 313, 321, 322, 324, 325) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491004 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 18, thửa: 3, 9, 19, 20, 29, 54-57, 301, 313, 321, 322, 324, 325) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491005 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 18, thửa: 3, 9, 19, 20, 29, 54-57, 301, 313, 321, 322, 324, 325) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491006 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 1 (Tờ 16, thửa: 118, 220, 227, 167, 221, 244, 245, 264) - Xã Nghĩa An | Xóm 1 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491007 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 1 (Tờ 16, thửa: 118, 220, 227, 167, 221, 244, 245, 264) - Xã Nghĩa An | Xóm 1 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491008 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 1 (Tờ 16, thửa: 118, 220, 227, 167, 221, 244, 245, 264) - Xã Nghĩa An | Xóm 1 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491009 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10B (Tờ 12, thửa: 111, 240, 242, 244, 275, 291, 381, 335, 246, 247, 262, 274, 284, 285, 29 | Xóm 10B - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491010 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10B (Tờ 12, thửa: 111, 240, 242, 244, 275, 291, 381, 335, 246, 247, 262, 274, 284, 285, 29 | Xóm 10B - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491011 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10B (Tờ 12, thửa: 111, 240, 242, 244, 275, 291, 381, 335, 246, 247, 262, 274, 284, 285, 29 | Xóm 10B - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491012 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 11, thửa: 196, 199-202, 204-206, 208-213, 215, 219-221, 223- 226, 228, 230, 233, 23 | xóm 10A - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491013 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 11, thửa: 196, 199-202, 204-206, 208-213, 215, 219-221, 223- 226, 228, 230, 233, 23 | xóm 10A - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491014 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 11, thửa: 196, 199-202, 204-206, 208-213, 215, 219-221, 223- 226, 228, 230, 233, 23 | xóm 10A - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491015 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 3 (Tờ 10, thửa: 4, 219-222) - Xã Nghĩa An | Xóm 3 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491016 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 3 (Tờ 10, thửa: 4, 219-222) - Xã Nghĩa An | Xóm 3 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491017 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 3 (Tờ 10, thửa: 4, 219-222) - Xã Nghĩa An | Xóm 3 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491018 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 6 (Tờ 5, thửa: 121,140) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491019 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 6 (Tờ 5, thửa: 121,140) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491020 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 6 (Tờ 5, thửa: 121,140) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |