Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491021 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4 (Tờ 3, thửa: 42, 59, 66) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491022 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4 (Tờ 3, thửa: 42, 59, 66) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491023 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4 (Tờ 3, thửa: 42, 59, 66) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491024 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 10A (Tờ 55, thửa: 2, 16, 26, 22) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491025 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 10A (Tờ 55, thửa: 2, 16, 26, 22) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491026 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 10A (Tờ 55, thửa: 2, 16, 26, 22) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491027 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 9, 10A (Tờ 54, thửa: 17, 19, 27, 32, 41, 42, 53-55, 60, 65-67, 72, 73, 115, 116, 133, | Xóm 9 - Xóm 10A | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491028 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 9, 10A (Tờ 54, thửa: 17, 19, 27, 32, 41, 42, 53-55, 60, 65-67, 72, 73, 115, 116, 133, | Xóm 9 - Xóm 10A | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491029 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 9, 10A (Tờ 54, thửa: 17, 19, 27, 32, 41, 42, 53-55, 60, 65-67, 72, 73, 115, 116, 133, | Xóm 9 - Xóm 10A | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491030 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 9 (Tờ 53, thửa: 3, 20, 27, 42, 46, 50, 53, 54, 60-65, 69-71;10, 11, 16, 18, 19, 23-25 | Xóm 9 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491031 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 9 (Tờ 53, thửa: 3, 20, 27, 42, 46, 50, 53, 54, 60-65, 69-71;10, 11, 16, 18, 19, 23-25 | Xóm 9 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491032 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 9 (Tờ 53, thửa: 3, 20, 27, 42, 46, 50, 53, 54, 60-65, 69-71;10, 11, 16, 18, 19, 23-25 | Xóm 9 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491033 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 2A, 2B | Xóm 2A - Xóm 2B | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491034 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 2A, 2B | Xóm 2A - Xóm 2B | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491035 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 2A, 2B | Xóm 2A - Xóm 2B | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491036 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 1, 2A (Tờ 48, thửa: 101, 102, 116-117, 134, 135, 154, 155, 159-161, 176, 180, 200, 20 | Xóm 1 - Xóm 2A | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491037 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 1, 2A (Tờ 48, thửa: 101, 102, 116-117, 134, 135, 154, 155, 159-161, 176, 180, 200, 20 | Xóm 1 - Xóm 2A | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491038 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 1, 2A (Tờ 48, thửa: 101, 102, 116-117, 134, 135, 154, 155, 159-161, 176, 180, 200, 20 | Xóm 1 - Xóm 2A | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491039 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 10B (Tờ 47, thửa: 1, 3, 15, 16, 25, 34, 35, 43, 46, 47, 49, 50-54, 56-59, 65, 79, 80, | Xóm 10B - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491040 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 10B (Tờ 47, thửa: 1, 3, 15, 16, 25, 34, 35, 43, 46, 47, 49, 50-54, 56-59, 65, 79, 80, | Xóm 10B - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |