Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490981 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 6, 8 (Thờ 33, thửa: 38, 44, 89, 123, 153, 161, 162, 165, 166, 168, 174) - Xã Nghĩa An | Xóm 6, 8 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490982 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 5, 6 (Tờ 32, thửa: 3, 4, 23, 24, 42-44, 58, 65, 92, 115, 145, 158) - Xã Nghĩa An | Xóm 5, 6 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490983 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 5, 6 (Tờ 32, thửa: 3, 4, 23, 24, 42-44, 58, 65, 92, 115, 145, 158) - Xã Nghĩa An | Xóm 5, 6 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490984 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 5, 6 (Tờ 32, thửa: 3, 4, 23, 24, 42-44, 58, 65, 92, 115, 145, 158) - Xã Nghĩa An | Xóm 5, 6 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490985 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4, 5 (Tờ 31, thửa: 16, 102, 103, 105, 106, 109, 110, 104, 108, 130 112, 114-118, 127, 128, | Xóm 4, 5 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490986 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4, 5 (Tờ 31, thửa: 16, 102, 103, 105, 106, 109, 110, 104, 108, 130 112, 114-118, 127, 128, | Xóm 4, 5 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490987 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4, 5 (Tờ 31, thửa: 16, 102, 103, 105, 106, 109, 110, 104, 108, 130 112, 114-118, 127, 128, | Xóm 4, 5 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490988 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 3, 4 (Tờ 30, thửa: 50, 53, 54, 59, 61, 65, 92, 101, 111, 131, 6) - Xã Nghĩa An | Xóm 3, 4 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490989 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 3, 4 (Tờ 30, thửa: 50, 53, 54, 59, 61, 65, 92, 101, 111, 131, 6) - Xã Nghĩa An | Xóm 3, 4 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490990 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 3, 4 (Tờ 30, thửa: 50, 53, 54, 59, 61, 65, 92, 101, 111, 131, 6) - Xã Nghĩa An | Xóm 3, 4 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490991 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 6 (Tờ 28, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 13, 16) (Tờ 29, thửa: 1, 12, 13, 21, 30, 32, 40 | Xóm 6 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490992 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 6 (Tờ 28, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 13, 16) (Tờ 29, thửa: 1, 12, 13, 21, 30, 32, 40 | Xóm 6 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490993 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 6 (Tờ 28, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 13, 16) (Tờ 29, thửa: 1, 12, 13, 21, 30, 32, 40 | Xóm 6 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490994 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4 (Tờ 27, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21,22, 23, 24, 26, 27, | Xóm 4 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490995 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4 (Tờ 27, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21,22, 23, 24, 26, 27, | Xóm 4 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490996 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 4 (Tờ 27, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21,22, 23, 24, 26, 27, | Xóm 4 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490997 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 7 - Xã Nghĩa An | Xóm 7 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490998 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 7 - Xã Nghĩa An | Xóm 7 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490999 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 7 - Xã Nghĩa An | Xóm 7 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491000 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 2A (Tờ 19, thửa: 10, 25, 51, 111, 208, 339-347, 349, 350) (Tờ 20, thửa: 42, 43, 74, 75, 102- | Xóm 2A - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |