Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490721 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 + 7 (Tờ 54, thửa: 26, 27, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 40, 54, 41, 49, 50, 52, 42, | Trạm y tế - Nhà anh Trà | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490722 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 + 7 (Tờ 54, thửa: 26, 27, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 40, 54, 41, 49, 50, 52, 42, | Trạm y tế - Nhà anh Trà | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490723 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 + 7 (Tờ 54, thửa: 26, 27, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 40, 54, 41, 49, 50, 52, 42, | Trạm y tế - Nhà anh Trà | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490724 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 (Tờ 54, thửa: 1………4, 7……,11, 13) (Tờ 25, thửa: 499, 500) - Xã Nghĩa Đức | Anh Dương - Trường cấp 2 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490725 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 (Tờ 54, thửa: 1………4, 7……,11, 13) (Tờ 25, thửa: 499, 500) - Xã Nghĩa Đức | Anh Dương - Trường cấp 2 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490726 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 (Tờ 54, thửa: 1………4, 7……,11, 13) (Tờ 25, thửa: 499, 500) - Xã Nghĩa Đức | Anh Dương - Trường cấp 2 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490727 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 (Tờ 54, thửa: 15………,24, 12, 5; 1130) - Xã Nghĩa Đức | Anh Dương - Trường cấp 2 | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490728 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 (Tờ 54, thửa: 15………,24, 12, 5; 1130) - Xã Nghĩa Đức | Anh Dương - Trường cấp 2 | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490729 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 (Tờ 54, thửa: 15………,24, 12, 5; 1130) - Xã Nghĩa Đức | Anh Dương - Trường cấp 2 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490730 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 55, 85, 37, 33, 28, 1…, 4……7, 9…,20, 23…,32, 35, 39, 40… | Cầu xóm 3 - Nhà anh Dương | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490731 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 55, 85, 37, 33, 28, 1…, 4……7, 9…,20, 23…,32, 35, 39, 40… | Cầu xóm 3 - Nhà anh Dương | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490732 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 55, 85, 37, 33, 28, 1…, 4……7, 9…,20, 23…,32, 35, 39, 40… | Cầu xóm 3 - Nhà anh Dương | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490733 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 51,57,63,62,71, 69, 60, 61,56 50,47,44, 36, 38, 34, 109, 110, 11 | Cầu xóm 3 - Nhà anh Dương | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490734 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 51,57,63,62,71, 69, 60, 61,56 50,47,44, 36, 38, 34, 109, 110, 11 | Cầu xóm 3 - Nhà anh Dương | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490735 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 51,57,63,62,71, 69, 60, 61,56 50,47,44, 36, 38, 34, 109, 110, 11 | Cầu xóm 3 - Nhà anh Dương | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490736 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 87, 98, 102, 66, 67, 72, 77, 73, 74, 78, 79) - Xã Nghĩa Đức | Bưu điện - Trạm y tế | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490737 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 87, 98, 102, 66, 67, 72, 77, 73, 74, 78, 79) - Xã Nghĩa Đức | Bưu điện - Trạm y tế | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490738 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 87, 98, 102, 66, 67, 72, 77, 73, 74, 78, 79) - Xã Nghĩa Đức | Bưu điện - Trạm y tế | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490739 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 70, 76, 90, 99, 101, 91, 92………,97, 100, 80……86; 102, 103) - Xã N | Bưu điện - Trạm y tế | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490740 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 70, 76, 90, 99, 101, 91, 92………,97, 100, 80……86; 102, 103) - Xã N | Bưu điện - Trạm y tế | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |