Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490741 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 3 (Tờ 53, thửa: 70, 76, 90, 99, 101, 91, 92………,97, 100, 80……86; 102, 103) - Xã N | Bưu điện - Trạm y tế | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490742 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Nhà bà Hòa - Ông Huệ | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490743 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Nhà bà Hòa - Ông Huệ | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490744 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Nhà bà Hòa - Ông Huệ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490745 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 - Xã Nghĩa Đức | Sân bóng TT xó | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490746 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 - Xã Nghĩa Đức | Sân bóng TT xó | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490747 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 - Xã Nghĩa Đức | Sân bóng TT xó | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490748 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 - Xã Nghĩa Đức | Nhà Bà Tứ - Bà Hồng | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490749 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 - Xã Nghĩa Đức | Nhà Bà Tứ - Bà Hồng | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490750 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 - Xã Nghĩa Đức | Nhà Bà Tứ - Bà Hồng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490751 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Nhà Bà Tứ - Bà Hồng | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490752 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Nhà Bà Tứ - Bà Hồng | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490753 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Nhà Bà Tứ - Bà Hồng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490754 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 1 - Xã Nghĩa Đức | Đuôi xóm Sú - Đồng Sú | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490755 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 1 - Xã Nghĩa Đức | Đuôi xóm Sú - Đồng Sú | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490756 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 1 - Xã Nghĩa Đức | Đuôi xóm Sú - Đồng Sú | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490757 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Bà Tứ - Đồng Sú | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490758 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Bà Tứ - Đồng Sú | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490759 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Bà Tứ - Đồng Sú | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490760 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Bà Liệu - Đập xóm 2 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |